Định nghĩa của từ transition

transitionnoun

chuyển đổi

/trænˈzɪʃn//trænˈzɪʃn/

Từ "transition" bắt nguồn từ tiếng Latin "transitio", có nghĩa là "đi qua" hoặc "đi ngang qua". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "trans", có nghĩa là "across" hoặc "qua", và "itio", một hậu tố tạo thành động từ chỉ sự di chuyển hoặc đi qua. Trong tiếng Anh, từ "transition" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động đi từ nơi này sang nơi khác, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự thay đổi, di chuyển hoặc chuyển đổi từ trạng thái hoặc điều kiện này sang trạng thái hoặc điều kiện khác. Trong cách sử dụng hiện đại, "transition" có thể đề cập đến nhiều khái niệm, bao gồm sự phát triển cá nhân, thay đổi xã hội, tiến bộ công nghệ, v.v. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "transition" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong khái niệm chuyển động và sự đi qua của tiếng Latin, nhấn mạnh ý tưởng di chuyển hoặc thay đổi từ nơi này sang nơi khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chuyển tiếp, sự quá độ

examplethe transition from cold to warm weather: sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng

exampleto be in a period of transition: ở vào thời kỳ quá độ

meaning(âm nhạc) sự chuyển giọng

meaning(kiến trúc) sự đổi kiểu

namespace

the process or a period of changing from one state or condition to another

quá trình hoặc một khoảng thời gian thay đổi từ trạng thái hoặc điều kiện này sang trạng thái khác

Ví dụ:
  • the transition from school to full-time work

    sự chuyển đổi từ trường học sang công việc toàn thời gian

  • He will remain head of state during the period of transition to democracy.

    Ông sẽ vẫn là nguyên thủ quốc gia trong thời kỳ chuyển đổi sang chế độ dân chủ.

  • Only after he stepped down could a genuine transition from dictatorship begin.

    Chỉ sau khi ông từ chức, một quá trình chuyển đổi thực sự từ chế độ độc tài mới có thể bắt đầu.

  • a three-year transition period

    giai đoạn chuyển tiếp ba năm

  • He has not met with the transition team members.

    Anh ấy chưa gặp các thành viên trong nhóm chuyển tiếp.

  • The company was slow to make the transition from paper to computer.

    Công ty đã chậm chạp trong việc chuyển đổi từ giấy sang máy tính.

  • We need to ensure a smooth transition between the old system and the new one.

    Chúng ta cần đảm bảo sự chuyển đổi suôn sẻ giữa hệ thống cũ và hệ thống mới.

  • This course is useful for students who are in transition from one training programme to another.

    Khóa học này rất hữu ích cho những học viên đang chuyển từ chương trình đào tạo này sang chương trình đào tạo khác.

Ví dụ bổ sung:
  • Her transition from child star to movie mogul was complete.

    Quá trình chuyển đổi từ ngôi sao nhí thành ông trùm điện ảnh của cô đã hoàn tất.

  • The country is in transition from an agricultural to an industrial society.

    Đất nước đang trong quá trình chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp.

the process of starting to live your life as a person of a different sex, to match your gender identity

quá trình bắt đầu sống cuộc sống của bạn như một người khác giới, để phù hợp với bản dạng giới của bạn

Ví dụ:
  • She wrote to co-workers announcing her transition and asking them to refer to her with female pronouns.

    Cô viết thư cho đồng nghiệp thông báo về quá trình chuyển đổi của mình và yêu cầu họ gọi cô bằng đại từ nữ tính.

  • The transition from a rural to an urban lifestyle resulted in a significant change in the family's daily routine.

    Sự chuyển đổi từ lối sống nông thôn sang thành thị đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong thói quen hàng ngày của gia đình.

  • During her recovery, the patient experienced a transition from painful surgery to a more comfortable stage of rehabilitation.

    Trong quá trình hồi phục, bệnh nhân đã trải qua quá trình chuyển đổi từ phẫu thuật đau đớn sang giai đoạn phục hồi chức năng thoải mái hơn.

  • The shift from analog to digital technology was a dramatic transition for the company's operations.

    Sự chuyển đổi từ công nghệ tương tự sang công nghệ số là bước chuyển đổi mạnh mẽ đối với hoạt động của công ty.

  • The transition from oil-based to renewable energy sources has been a gradual change for some businesses and countries.

    Quá trình chuyển đổi từ nguồn năng lượng từ dầu mỏ sang nguồn năng lượng tái tạo diễn ra dần dần đối với một số doanh nghiệp và quốc gia.