Định nghĩa của từ undergo

undergoverb

trải qua

/ˌʌndəˈɡəʊ//ˌʌndərˈɡəʊ/

Từ "undergo" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Động từ "undergon" bắt nguồn từ tiền tố "under-" có nghĩa là "below" và "gon" từ động từ tiếng Anh cổ "gan", có nghĩa là "đi" hoặc "làm". Theo nghĩa ban đầu, "undergo" có nghĩa là "đi qua" hoặc "đi qua", thường ám chỉ hành động vật lý, chẳng hạn như vượt qua ngưỡng cửa hoặc đi qua một khoảng cách. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng phục tùng một số quy trình hoặc phương pháp điều trị, cho dù là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc. Ngày nay, "undergo" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các thủ thuật y tế, liệu pháp tâm lý và các trải nghiệm hàng ngày, chẳng hạn như trải qua một dự án đầy thử thách hoặc trải qua một sự thay đổi cá nhân. Bất chấp sự phát triển của nó, từ này vẫn bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của nó là chuyển động và hành động bên dưới hoặc vượt ra ngoài một điểm nhất định.

Tóm Tắt

type ngoại động từ underwent; undergone

meaningchịu, bị, trải qua

exampleto undergo a great change: bị thay đổi lớn

exampleto undergo hard trials: chịu đựng những thử thách gay go

namespace
Ví dụ:
  • The cancer patient is currently undergoing chemotherapy.

    Bệnh nhân ung thư hiện đang trong quá trình hóa trị.

  • The candidate underwent a thorough background check before being hired.

    Ứng viên đã trải qua quá trình kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng trước khi được tuyển dụng.

  • The author underwent a major transformation in her writing style over the years.

    Tác giả đã có sự thay đổi lớn trong phong cách viết của mình qua nhiều năm.

  • The city undergoes a facelift with each new season, as the leaves change and the winter snowfalls.

    Thành phố này thay đổi diện mạo theo từng mùa khi lá thay đổi và tuyết rơi vào mùa đông.

  • The installation process takes several hours for most electronic devices to fully undergo.

    Quá trình cài đặt phải mất vài giờ để hầu hết các thiết bị điện tử hoàn tất.

  • The athlete underwent extensive training and preparation in order to compete at the Olympic Games.

    Vận động viên này đã trải qua quá trình đào tạo và chuẩn bị chuyên sâu để có thể tham gia Thế vận hội Olympic.

  • The car underwent a routine inspection and maintenance before being approved for sale.

    Chiếc xe đã được kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên trước khi được chấp thuận bán.

  • The country is currently undergoing significant economic and political changes.

    Đất nước hiện đang trải qua những thay đổi đáng kể về kinh tế và chính trị.

  • The patient underwent a successful surgery and is now on the road to recovery.

    Bệnh nhân đã trải qua ca phẫu thuật thành công và hiện đang trong quá trình hồi phục.

  • The software program undergoes regular updates and improvements to ensure its effectiveness and user-friendliness.

    Phần mềm được cập nhật và cải tiến thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả và thân thiện với người dùng.