ngoại động từ
giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
to modify one's tone: dịu giọng, hạ giọng
sửa đổi, thay đổi
the revolution modified the whole social structure of the country: cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước
(ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực
nội động từ
lao lực
to modify one's tone: dịu giọng, hạ giọng
làm đổ mồ hôi nước mắt
the revolution modified the whole social structure of the country: cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước