Định nghĩa của từ rejuvenate

rejuvenateverb

trẻ hóa

/rɪˈdʒuːvəneɪt//rɪˈdʒuːvəneɪt/

Từ "rejuvenate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re", có nghĩa là "back" hoặc "một lần nữa", và "iuvenis", có nghĩa là "youth" hoặc "trẻ trung". Thuật ngữ "rejuvenate" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 16, cụ thể là trong một bài thơ của nhà văn người Anh Edmund Spenser, trong đó ông mô tả một loại đồ uống kỳ diệu "reiuenateth" hoặc "rejuvenates" cơ thể. Tuy nhiên, khái niệm trẻ hóa có nguồn gốc thậm chí còn xa hơn. Các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã tin vào sự tồn tại của một loại thuốc tiên thần bí có thể quay ngược thời gian và phục hồi tuổi trẻ. Trong văn hóa Trung Quốc, khái niệm "rejuvenation" cũng ăn sâu vào y học cổ truyền. "Thanh Tĩnh" hay thảo mộc trẻ hóa đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để chống lại tác động của lão hóa, cải thiện sức khỏe làn da và tăng cường sức khỏe tổng thể. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "rejuvenate" thường được sử dụng để mô tả nhiều phương pháp và chất nhằm thúc đẩy tác dụng chống lão hóa, tái tạo hoặc phục hồi cho cơ thể. Chúng có thể bao gồm các phương pháp điều trị như chăm sóc da mặt, thủ thuật laser và phẫu thuật thẩm mỹ, cũng như thực phẩm bổ sung, vitamin và thay đổi lối sống nhằm tăng tuổi thọ, sức sống và sức khỏe. Nhìn chung, khái niệm trẻ hóa đã phát triển theo thời gian, từ những câu chuyện thần thoại và văn hóa dân gian cổ xưa đến những tiến bộ khoa học và y học hiện đại. Tuy nhiên, mong muốn cơ bản là chống lại quá trình lão hóa vẫn là một phần không đổi trong văn hóa và khát vọng của con người, như được phản ánh trong việc tiếp tục sử dụng và khám phá từ ghép này kết hợp giữa gốc tiếng Latin "re" và "iuvenis".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm trẻ lại

type nội động từ

meaningtrẻ lại

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of high stress and long hours, Sarah's weekend getaway to the spa rejuvenated her both physically and mentally.

    Sau nhiều tuần căng thẳng và làm việc nhiều giờ, chuyến đi nghỉ cuối tuần đến spa đã giúp Sarah trẻ hóa cả về thể chất lẫn tinh thần.

  • The new diet and exercise routine rejuvenated Jane's energy levels and helped her shed some unwanted pounds.

    Chế độ ăn kiêng và thói quen tập luyện mới đã giúp Jane lấy lại năng lượng và giảm được một số cân nặng không mong muốn.

  • The injection of stem cells into his body rejuvenated the elderly man's damaged heart muscles, giving him a new lease on life.

    Việc tiêm tế bào gốc vào cơ thể đã trẻ hóa các cơ tim bị tổn thương của người đàn ông lớn tuổi, mang lại cho ông một cuộc sống mới.

  • A long nap in the sun and a cold drink quenched my thirst and rejuvenated my spirit on a scorching day.

    Một giấc ngủ dài dưới ánh nắng mặt trời và một thức uống lạnh đã giải cơn khát và hồi phục tinh thần của tôi trong một ngày nắng nóng.

  • The greenery in the botanical garden, the beauty in the flowers and plants, rejuvenated her senses and made her forget the hustle and bustle of the city.

    Màu xanh của vườn bách thảo, vẻ đẹp của các loài hoa và cây cối, làm trẻ hóa các giác quan của cô và khiến cô quên đi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

  • The sound of the waves crashing against the shore rejuvenated the sailor's soul after weeks at sea.

    Tiếng sóng biển vỗ bờ làm tươi mới tâm hồn người thủy thủ sau nhiều tuần lênh đênh trên biển.

  • The first sip of the fresh coffee rejuvenated her senses and lifted her out of her afternoon slump.

    Ngụm cà phê tươi đầu tiên làm cô sảng khoái và thoát khỏi cơn buồn ngủ buổi chiều.

  • The serene scenes around the lake and the sweet melody of birds filled Margaret's heart with joy and rejuvenated her soul.

    Cảnh thanh bình quanh hồ và tiếng chim hót líu lo khiến trái tim Margaret tràn ngập niềm vui và trẻ hóa tâm hồn cô.

  • The designer skin cream rejuvenated Susan's wrinkled face and took years off her appearance.

    Kem dưỡng da của thương hiệu này đã trẻ hóa khuôn mặt nhăn nheo của Susan và giúp bà trẻ ra nhiều tuổi.

  • The simple act of preparing a healthy meal, using fresh and organic ingredients, rejuvenated Emma's passion for food and her desire to cook.

    Hành động đơn giản là chuẩn bị một bữa ăn lành mạnh, sử dụng các nguyên liệu tươi và hữu cơ, đã khơi dậy niềm đam mê ẩm thực và mong muốn nấu ăn của Emma.