Định nghĩa của từ reshape

reshapeverb

định hình lại

/ˌriːˈʃeɪp//ˌriːˈʃeɪp/

"Reshape" là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "anew" và động từ "shape". Từ "shape" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scep" và tiếng Bắc Âu cổ "skap", có nghĩa là "form" hoặc "hình dạng". Do đó, "reshape" theo nghĩa đen có nghĩa là "tạo hình lại", ngụ ý sự thay đổi hoặc chuyển đổi hình dạng. Việc sử dụng sớm nhất được ghi nhận là vào cuối thế kỷ 14, biểu thị quá trình thay đổi hình dạng hiện có thành một cái gì đó mới.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningtạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng

namespace
Ví dụ:
  • After several years in an unfulfilling career, Sarah decided to reshape her professional path and pursue a degree in a new field.

    Sau nhiều năm theo đuổi sự nghiệp không như mong đợi, Sarah quyết định thay đổi con đường sự nghiệp của mình và theo đuổi bằng cấp trong một lĩnh vực mới.

  • The company is reshaping its marketing strategy to better target its ideal customer base.

    Công ty đang định hình lại chiến lược tiếp thị của mình để nhắm mục tiêu tốt hơn đến nhóm khách hàng lý tưởng.

  • The earthquake left the tiny villiage in a state of disrepair, prompting locals to band together and reshape the town in a more modern, sustainable way.

    Trận động đất đã khiến ngôi làng nhỏ này rơi vào tình trạng hư hỏng, thúc đẩy người dân địa phương đoàn kết lại và định hình lại thị trấn theo hướng hiện đại và bền vững hơn.

  • Following a heart attack, the doctor advised Max to reshape his diet and lifestyle habits to prevent further health issues.

    Sau một cơn đau tim, bác sĩ khuyên Max nên thay đổi chế độ ăn uống và lối sống để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe khác.

  • The fashion industry is always reshaping itself, finding new ways to incorporate technology and trends into its products.

    Ngành công nghiệp thời trang luôn tự đổi mới, tìm ra những cách mới để kết hợp công nghệ và xu hướng vào sản phẩm của mình.

  • In order to mitigate climate change, governments are reshaping their environmental policies to prioritize clean energy and circular economies.

    Để giảm thiểu biến đổi khí hậu, các chính phủ đang định hình lại chính sách môi trường để ưu tiên năng lượng sạch và nền kinh tế tuần hoàn.

  • After a tough miss last year, the athlete reshaped her training plan and ultimately won gold in the Olympics.

    Sau thất bại đáng tiếc vào năm ngoái, vận động viên này đã thay đổi kế hoạch tập luyện của mình và cuối cùng đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội.

  • As personal freedoms become more important to many people, social norms and expectations are reshaping to reflect these changes.

    Khi quyền tự do cá nhân ngày càng trở nên quan trọng đối với nhiều người, các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội đang định hình lại để phản ánh những thay đổi này.

  • Federal bank regulators are currently reshaping the way banks are supervised, in response to the financial crisis of 2008.

    Các cơ quan quản lý ngân hàng liên bang hiện đang định hình lại cách thức giám sát các ngân hàng để ứng phó với cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.

  • The artist reshaped her medium from paint to sculpture, allowing her to explore new forms and ideas.

    Nghệ sĩ đã định hình lại phương tiện nghệ thuật của mình từ hội họa sang điêu khắc, cho phép cô khám phá những hình thức và ý tưởng mới.