Định nghĩa của từ announcement

announcementnoun

thông báo

/əˈnaʊnsmənt//əˈnaʊnsmənt/

Từ "announcement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nuntiare", có nghĩa là "thông báo". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "anuncier", vào khoảng thế kỷ 14. Từ này ban đầu ám chỉ hành động công khai thông báo điều gì đó, thường thông qua người đưa tin hoặc người đưa tin. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ tuyên bố hoặc thông báo công khai nào, bất kể phương thức truyền đạt. Ngày nay, "announcement" bao gồm nhiều loại hình giao tiếp, từ tuyên bố chính thức đến thông tin cập nhật thông thường được chia sẻ trực tuyến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo

exampleannouncement of a death: cáo phó

meaninglời công bố, lời tuyên bố

namespace

a spoken or written statement that informs people about something

một tuyên bố nói hoặc viết để thông báo cho mọi người về một cái gì đó

Ví dụ:
  • to make an announcement

    để đưa ra thông báo

  • a formal/an official/a public announcement

    một thông báo chính thức/một quan chức/một thông báo công khai

  • The campaign will run public service announcements on radio stations around the country.

    Chiến dịch sẽ phát các thông báo dịch vụ công cộng trên các đài phát thanh trên toàn quốc.

  • We welcome the recent announcement by the Government.

    Chúng tôi hoan nghênh thông báo mới đây của Chính phủ.

  • Announcements of births, marriages and deaths appear in some newspapers.

    Thông báo về việc sinh, kết hôn và tử vong xuất hiện trên một số tờ báo.

  • Today's announcement of a peace agreement came after weeks of discussion.

    Thông báo hôm nay về một thỏa thuận hòa bình được đưa ra sau nhiều tuần thảo luận.

  • An announcement about her future is expected soon.

    Dự kiến ​​sẽ sớm có thông báo về tương lai của cô ấy.

  • We saw an announcement in the national newspaper.

    Chúng tôi đã thấy một thông báo trên tờ báo quốc gia.

Ví dụ bổ sung:
  • He wanted to delay the announcement until after the holidays.

    Anh ấy muốn trì hoãn việc thông báo cho đến sau kỳ nghỉ lễ.

  • His resignation follows a disappointing earnings announcement by the company.

    Việc ông từ chức diễn ra sau thông báo thu nhập đáng thất vọng của công ty.

  • In an announcement to Parliament, the minister said that the peace negotiations would continue.

    Trong một thông báo trước Quốc hội, Bộ trưởng nói rằng các cuộc đàm phán hòa bình sẽ tiếp tục.

  • Phillips issued his surprise announcement after two hours of talks.

    Phillips đưa ra thông báo bất ngờ sau hai giờ đàm phán.

  • The announcement of further job losses comes at a bad time.

    Thông báo tiếp tục cắt giảm việc làm được đưa ra vào thời điểm không mấy tốt đẹp.

the act of publicly informing people about something

hành động thông báo công khai cho mọi người về điều gì đó

Ví dụ:
  • Announcement of the verdict was accompanied by shouts and cheers.

    Việc công bố bản án đi kèm với những tiếng la hét và cổ vũ.

  • He was speaking after the announcement of record results for the company.

    Ông đã phát biểu sau khi công bố kết quả kỷ lục của công ty.

  • The principal made an announcement over the intercom, notifying the students of a sudden school closure due to inclement weather.

    Hiệu trưởng đã thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ, thông báo cho học sinh về việc trường đóng cửa đột ngột do thời tiết xấu.

  • The airline made an announcement inviting passengers to board the flight, reminding them to have their boarding passes and passports ready.

    Hãng hàng không đã ra thông báo mời hành khách lên máy bay và nhắc nhở họ chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và hộ chiếu.

  • The mayor made a major announcement regarding the city's planned development projects, emphasizing the importance of community engagement and input.

    Thị trưởng đã đưa ra thông báo quan trọng về các dự án phát triển theo kế hoạch của thành phố, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia và ý kiến ​​đóng góp của cộng đồng.