Định nghĩa của từ directive

directivenoun

chỉ thị

/dəˈrektɪv//dəˈrektɪv/

Từ "directive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "dirigere", có nghĩa là "chỉ đạo" hoặc "dẫn dắt", và hậu tố "-ive", tạo thành một tính từ có nghĩa là "có phẩm chất". Trong tiếng Anh, từ "directive" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó nhằm hướng dẫn hoặc kiểm soát hành động của người khác. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả một chỉ dẫn hoặc mệnh lệnh được đưa ra cho người khác, chẳng hạn như lệnh quân sự hoặc đơn thuốc. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại hướng dẫn hoặc chỉ dẫn nào, dù là chính thức hay không chính thức, bằng văn bản hay bằng lời nói. Ngày nay, từ "directive" thường được sử dụng trong kinh doanh, luật pháp và các lĩnh vực khác để chỉ một tập hợp các hướng dẫn hoặc nguyên tắc nhằm định hình hành động của người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn

type danh từ

meaningchỉ thị, lời hướng dẫn

namespace
Ví dụ:
  • The nurse gave the patient a directive to take their medication at the same time every day.

    Y tá hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

  • The manager's directive to complete the project by the end of the week was communicated to the team during a morning meeting.

    Chỉ thị của người quản lý về việc hoàn thành dự án vào cuối tuần đã được truyền đạt tới nhóm trong cuộc họp buổi sáng.

  • The doctor's directive to avoid smoking and drinking excessively was given to the patient as part of their treatment plan.

    Bác sĩ đã đưa ra chỉ thị cho bệnh nhân tránh hút thuốc và uống rượu quá mức như một phần trong kế hoạch điều trị.

  • The supervisor's directive to arrive on time for work was clearly communicated to all employees in the company handbook.

    Chỉ thị của người giám sát về việc phải đến làm việc đúng giờ đã được truyền đạt rõ ràng tới tất cả nhân viên trong sổ tay công ty.

  • The IT department issued a directive to all staff to refrain from using personal devices while at work to maintain data security.

    Bộ phận CNTT đã ban hành chỉ thị yêu cầu toàn thể nhân viên không sử dụng thiết bị cá nhân khi làm việc để đảm bảo an toàn dữ liệu.

  • The security guard's directive to leave the premises immediately was issued to the intruder via the loudspeaker system.

    Nhân viên bảo vệ đã ra lệnh cho kẻ đột nhập phải rời khỏi cơ sở ngay lập tức thông qua hệ thống loa phóng thanh.

  • The teacher's directive to submit assignments online was explained to students during the first class session.

    Chỉ thị của giáo viên về việc nộp bài tập trực tuyến đã được giải thích cho sinh viên trong buổi học đầu tiên.

  • The plane's captain issued a directive to prepare for an emergency landing due to severe weather conditions.

    Cơ trưởng máy bay đã ra chỉ thị chuẩn bị hạ cánh khẩn cấp do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The client's directive to complete the project within budget and on time was communicated to the project manager.

    Chỉ thị của khách hàng về việc hoàn thành dự án đúng ngân sách và đúng thời hạn đã được truyền đạt tới người quản lý dự án.

  • The principal's directive to maintain school discipline was communicated to the faculty and students during the first assembly of the school year.

    Chỉ thị của hiệu trưởng về việc duy trì kỷ luật của trường đã được truyền đạt tới toàn thể giảng viên và sinh viên trong buổi họp đầu tiên của năm học.

Từ, cụm từ liên quan