tính từ
tóm tắt, sơ lược, giản lược
a summary account: báo cáo tóm tắt
summary method: phương pháp giản lược
được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
danh từ
bài tóm tắt
a summary account: báo cáo tóm tắt
summary method: phương pháp giản lược