Định nghĩa của từ reminder

remindernoun

lời nhắc nhở

/rɪˈmaɪndə(r)//rɪˈmaɪndər/

Từ "reminder" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "reminiscor", có nghĩa là "ghi nhớ". Tiền tố "re-" ngụ ý "again" hoặc "quay lại", gợi ý hành động đưa một cái gì đó trở lại tâm trí. Theo thời gian, "reminiscor" phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "remembre" và sau đó là "remember". Từ gốc này, "reminder" nổi lên như một danh từ biểu thị một cái gì đó giúp người ta nhớ hoặc nhớ lại. Do đó, khái niệm cốt lõi của "reminder" bắt nguồn từ hành động "remembering" và đưa một cái gì đó trở lại vị trí hàng đầu trong tâm trí của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì)

exampleto send somebody a reminder: viết thư nhắc lại ai (làm gì)

exampleletter of reminder: thư nhắc nhở

examplegentle reminder: lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh

namespace

something that makes you think about or remember somebody/something, that you have forgotten or would like to forget

điều gì đó khiến bạn nghĩ đến hoặc nhớ đến ai/điều gì đó mà bạn đã quên hoặc muốn quên

Ví dụ:
  • The sheer size of the cathedral is a constant reminder of the power of religion.

    Quy mô rộng lớn của nhà thờ là lời nhắc nhở thường xuyên về sức mạnh của tôn giáo.

  • The incident served as a timely reminder of just how dangerous mountaineering can be.

    Vụ việc như một lời nhắc nhở kịp thời về việc leo núi có thể nguy hiểm như thế nào.

  • The article concludes with a chilling reminder that the disease can strike anyone at any time.

    Bài báo kết thúc bằng một lời nhắc nhở lạnh lùng rằng căn bệnh này có thể tấn công bất cứ ai vào bất cứ lúc nào.

Ví dụ bổ sung:
  • It was a cruel and tragic reminder of how dangerous mountaineering can be.

    Đó là một lời nhắc nhở tàn nhẫn và bi thảm về việc leo núi có thể nguy hiểm như thế nào.

  • She gave him a gentle reminder that payment was due.

    Cô nhẹ nhàng nhắc nhở anh ta rằng đã đến lúc phải thanh toán.

  • The list serves as a useful reminder of the issues to consider.

    Danh sách này đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu ích về các vấn đề cần xem xét.

  • The ruined church acts as a constant reminder of the war.

    Nhà thờ đổ nát đóng vai trò như một lời nhắc nhở thường xuyên về chiến tranh.

  • This is a timely reminder of the importance of the retail sector to our economy.

    Đây là lời nhắc nhở kịp thời về tầm quan trọng của lĩnh vực bán lẻ đối với nền kinh tế của chúng ta.

a letter or note informing somebody that they have not done something

một lá thư hoặc ghi chú thông báo cho ai đó rằng họ chưa làm điều gì đó

Ví dụ:
  • If an invoice is not paid within seven days, we automatically send out a reminder.

    Nếu hóa đơn không được thanh toán trong vòng bảy ngày, chúng tôi sẽ tự động gửi lời nhắc.

Ví dụ bổ sung:
  • We were sent a reminder about the next meeting.

    Chúng tôi đã được gửi lời nhắc nhở về cuộc họp tiếp theo.

  • We will send email reminders to committee members.

    Chúng tôi sẽ gửi email nhắc nhở đến các thành viên ủy ban.

  • You can get email reminders every week.

    Bạn có thể nhận được lời nhắc qua email mỗi tuần.