Định nghĩa của từ bulletin

bulletinnoun

Bản tin

/ˈbʊlətɪn//ˈbʊlətɪn/

Từ "bulletin" bắt nguồn từ tiếng Pháp "bullahin", có nghĩa là "viên đạn nhỏ". Lý do là vào thế kỷ 16, bản tin là một báo cáo hoặc tóm tắt tin tức ngắn gọn, súc tích, tương tự như một viên đạn nhỏ hoặc một điểm. Nó thường được xuất bản dưới dạng in, tương tự như bản tin hoặc thông cáo báo chí. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ báo cáo hoặc thông báo ngắn gọn nào, cho dù được in hay nói. Ngày nay, bản tin có thể đề cập đến bản tóm tắt tin tức, sự kiện hoặc thông tin bằng văn bản hoặc nói, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí, giáo dục và kinh doanh. Mặc dù có nguồn gốc theo nghĩa đen, từ "bulletin" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa và cách sử dụng rộng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthông cáo, thông báo

meaningtập san

namespace

a short news report on the radio or television

một bản tin ngắn trên đài phát thanh hoặc truyền hình

Ví dụ:
  • The story led the television news bulletins that evening.

    Câu chuyện dẫn đầu các bản tin truyền hình tối hôm đó.

an official statement about something important

một tuyên bố chính thức về một cái gì đó quan trọng

Ví dụ:
  • a bulletin on the president’s health

    bản tin về sức khỏe của tổng thống

  • The government will issue an official bulletin later this week.

    Chính phủ sẽ ban hành một bản tin chính thức vào cuối tuần này.

a printed report that gives news about an organization or a group

một báo cáo in cung cấp tin tức về một tổ chức hoặc một nhóm

Ví dụ:
  • More details will be given in our next news bulletin.

    Thông tin chi tiết sẽ được cung cấp trong bản tin tiếp theo của chúng tôi.

  • See the June bulletin for details of future events.

    Xem bản tin tháng 6 để biết chi tiết về các sự kiện trong tương lai.

Thành ngữ

the operative word
used to emphasize that a particular word or phrase is the most important one in a sentence
  • I was in love with her—‘was’ being the operative word.
  • He seemed nice. But ‘seemed’ was the operative word.