Định nghĩa của từ briefing

briefingnoun

cuộc họp

/ˈbriːfɪŋ//ˈbriːfɪŋ/

Từ "briefing" phát triển từ động từ "to brief", ban đầu có nghĩa là "làm ngắn gọn" hoặc "tóm tắt". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "brief" theo nghĩa này có từ thế kỷ 16. Thuật ngữ "briefing" trở nên phổ biến trong quân đội trong Thế chiến II, ám chỉ các báo cáo ngắn gọn được đưa cho các sĩ quan trước khi thực hiện nhiệm vụ. Cách sử dụng này nhanh chóng lan sang các bối cảnh khác, bao gồm kinh doanh và chính trị, nơi nó trở thành từ đồng nghĩa với việc thông báo ngắn gọn cho ai đó về một chủ đề cụ thể. Ngày nay, "briefing" ám chỉ một bài thuyết trình hoặc thảo luận ngắn gọn và tập trung, thường nhằm mục đích cung cấp thông tin cần thiết để ra quyết định hoặc hành động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)

meaningsự chỉ dẫn tường tận

namespace

a meeting in which people are given instructions or information

một cuộc họp trong đó mọi người được hướng dẫn hoặc thông tin

Ví dụ:
  • Details of the plan will be announced at a press briefing later today.

    Chi tiết về kế hoạch sẽ được công bố tại cuộc họp báo sau ngày hôm nay.

  • The CEO called a briefing for the upper management team to discuss the upcoming merger and strategies for integration.

    Tổng giám đốc điều hành đã triệu tập cuộc họp ngắn với nhóm quản lý cấp cao để thảo luận về vụ sáp nhập sắp tới và các chiến lược tích hợp.

  • The government issues a daily briefing with updates on current events and national security issues.

    Chính phủ ban hành bản tóm tắt hàng ngày để cập nhật các sự kiện hiện tại và các vấn đề an ninh quốc gia.

  • Before the press conference, the spokesperson held a briefing to answer questions from the media.

    Trước buổi họp báo, người phát ngôn đã tổ chức buổi họp báo để trả lời các câu hỏi của giới truyền thông.

  • The doctor provided a briefing on the patient's condition and treatment options to the family.

    Bác sĩ đã cung cấp thông tin tóm tắt về tình trạng bệnh nhân và các phương án điều trị cho gia đình.

Ví dụ bổ sung:
  • He told a press briefing that he had no plans to resign.

    Ông nói trong một cuộc họp báo rằng ông không có kế hoạch từ chức.

  • I asked him to arrange a formal briefing.

    Tôi yêu cầu anh ta sắp xếp một cuộc họp chính thức.

  • a briefing on security issues

    một cuộc họp ngắn về các vấn đề an ninh

Từ, cụm từ liên quan

the detailed instructions or information that are given to people in a meeting that has been called in order to give these instructions

hướng dẫn chi tiết hoặc thông tin được cung cấp cho mọi người trong cuộc họp đã được triệu tập để đưa ra những hướng dẫn này

Ví dụ:
  • Captain Trent gave his men a full briefing.

    Thuyền trưởng Trent đã thông báo đầy đủ cho người của mình.

  • a briefing session/paper

    một buổi họp/bài báo ngắn gọn

Ví dụ bổ sung:
  • a briefing by the commanding officer

    cuộc họp báo của sĩ quan chỉ huy

  • She returned to Washington for a final briefing.

    Bà trở về Washington để tham dự cuộc họp báo cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches