Định nghĩa của từ notification

notificationnoun

thông báo

/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn//ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "notification" bắt nguồn từ tiếng Latin "notificare", có nghĩa là "làm cho mọi người biết". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 với tên gọi "notification," ban đầu ám chỉ hành động thông báo chính thức cho ai đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm mọi hình thức thông báo, bao gồm tin tức hoặc cảnh báo. Ngày nay, chúng ta sử dụng "notification" một cách rộng rãi để mô tả các thông điệp, cảnh báo và cập nhật thông báo cho chúng ta về điều gì đó quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự báo, sự khai báo; sự thông báo

namespace

official information of something; the act of giving or receiving this information

thông tin chính thức về một cái gì đó; hành động đưa hoặc nhận thông tin này

Ví dụ:
  • advance/prior notification (= telling somebody in advance about something)

    thông báo trước/thông báo trước (= báo trước cho ai đó về điều gì đó)

  • written notification

    thông báo bằng văn bản

  • You should receive (a) notification of our decision in the next week.

    Bạn sẽ nhận được (a) thông báo về quyết định của chúng tôi vào tuần tới.

  • The police are entitled to inspect the premises without notification.

    Cảnh sát có quyền kiểm tra cơ sở mà không cần thông báo.

  • They failed to give notification of their intention to demolish the building.

    Họ không đưa ra thông báo về ý định phá bỏ tòa nhà.

an automated message sent by an app to inform the user of a new message, update, etc.

một tin nhắn tự động được gửi bởi một ứng dụng để thông báo cho người dùng về tin nhắn mới, cập nhật, v.v.

Ví dụ:
  • If you're serious about doing a digital detox, you have to resist checking your notifications.

    Nếu bạn nghiêm túc về việc cai nghiện kỹ thuật số, bạn phải từ chối việc kiểm tra thông báo của mình.

  • You will receive a notification when your package is delivered.

    Bạn sẽ nhận được thông báo khi gói hàng của bạn được giao.

  • When a new email arrives in my inbox, I receive a notification on my laptop and phone.

    Khi có email mới trong hộp thư đến, tôi sẽ nhận được thông báo trên máy tính xách tay và điện thoại.

  • I always make sure to check my notifications before responding to any messages.

    Tôi luôn đảm bảo kiểm tra thông báo trước khi trả lời bất kỳ tin nhắn nào.

  • The app sends a notification reminding me to take my medication every day at the same time.

    Ứng dụng sẽ gửi thông báo nhắc nhở tôi uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan