Định nghĩa của từ memorandum

memorandumnoun

Bản ghi nhớ

/ˌmeməˈrændəm//ˌmeməˈrændəm/

Từ "memorandum" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "memorari," có nghĩa là "ghi nhớ," và "dum," có nghĩa là "while" hoặc "vào thời điểm." Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một ghi chú viết ngắn gọn hoặc bản ghi chép về điều gì đó cần ghi nhớ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến như một tài liệu chính thức, thường được viết tắt là "memo," nhằm mục đích thông báo, ghi lại hoặc nhắc nhở ai đó về một sự kiện hoặc quyết định cụ thể. Ngày nay, bản ghi nhớ là bản tóm tắt ngắn gọn về một sự kiện, cuộc họp hoặc quyết định và thường được sử dụng trong kinh doanh, chính phủ và các bối cảnh chính thức khác.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều memorandum

meaningsự ghi để nhớ

exampleto make a memoranda of something: ghi một chuyện gì để nhớ

meaning(ngoại giao) giác thư, bị vong lục

meaning(pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)

namespace

a memo (= an official note from one person to another in the same organization)

một bản ghi nhớ (= một ghi chú chính thức từ người này sang người khác trong cùng một tổ chức)

Ví dụ:
  • an internal memorandum

    một bản ghi nhớ nội bộ

  • leaks of confidential memoranda

    rò rỉ bản ghi nhớ bí mật

Ví dụ bổ sung:
  • The memorandum was dated 23 August, 2001.

    Bản ghi nhớ được lập ngày 23 tháng 8 năm 2001.

  • a memorandum directing that the Army take action

    một bản ghi nhớ chỉ đạo Quân đội hành động

  • a memorandum from the Attorney General to the President

    một bản ghi nhớ của Bộ trưởng Tư pháp gửi Tổng thống

a record of a legal agreement that has not yet been formally prepared and signed

hồ sơ về một thỏa thuận pháp lý chưa được chuẩn bị và ký kết chính thức

Ví dụ:
  • The two sides have signed a memorandum of understanding aimed at ending the conflict.

    Hai bên đã ký một biên bản ghi nhớ nhằm chấm dứt xung đột.

  • Refer to the terms set out in the company's memorandum.

    Hãy tham khảo các điều khoản được nêu trong biên bản ghi nhớ của công ty.

a proposal or report on a particular subject for a person, an organization, a committee, etc.

một đề xuất hoặc báo cáo về một chủ đề cụ thể cho một người, một tổ chức, một ủy ban, v.v.

Ví dụ:
  • a detailed memorandum to the commission on employment policy

    một bản ghi nhớ chi tiết gửi ủy ban về chính sách việc làm

Từ, cụm từ liên quan

All matches