Định nghĩa của từ mauve

mauvenoun

màu hoa cà

/məʊv//məʊv/

Từ "mauve" bắt nguồn từ tiếng Pháp "mauve" có nghĩa đen là "mallow" hoặc "hoa cẩm quỳ". Thuật ngữ này đặc biệt ám chỉ một loại thuốc nhuộm làm từ rễ cây cẩm quỳ, tạo ra màu tím đậm. Màu sắc có tên như vậy đã được nhà hóa học người Anh William Henry Perkin giới thiệu vào ngành thời trang và dệt may vào giữa thế kỷ 19. Thông qua một khám phá tình cờ trong khi tổng hợp quinine, Perkin đã tạo ra một hợp chất hữu cơ mới tạo ra màu tím nổi bật. Vẻ đẹp chưa từng có của loại thuốc nhuộm mới này đã làm say đắm giới thượng lưu thời trang, và "mauve" được đặt ra làm tên chính thức cho màu sắc mới. Sự phổ biến của hàng dệt may và quần áo nhuộm màu hoa cà tăng vọt vào những năm 1850 và 1860, và màu sắc này vẫn là mặt hàng chủ lực trong thời trang trong suốt Thời đại Victoria. Ngày nay, màu hoa cà vẫn tiếp tục tô điểm cho thế giới thời trang, cũng như xuất hiện trong nhiều hình thức nghệ thuật và ứng dụng trang trí khác nhau nhờ sắc màu tinh tế và phong phú của nó.

Tóm Tắt

type danh từ & tính từ

meaningmàu hoa cà

namespace
Ví dụ:
  • The walls of the bedroom were painted a soft mauve, which created a calming and soothing atmosphere.

    Các bức tường của phòng ngủ được sơn màu hoa cà nhạt, tạo nên bầu không khí yên tĩnh và êm dịu.

  • Her favorite dress was a flouncy mauve number with ruffled sleeves.

    Chiếc váy yêu thích của cô là chiếc váy bồng bềnh màu hoa cà có tay áo nhún bèo.

  • The dress code for the garden party was pastel shades, and many ladies wore mauve dresses that complemented the blooming flowers.

    Quy định về trang phục cho bữa tiệc ngoài trời là tông màu pastel, và nhiều phụ nữ mặc váy màu hoa cà để tôn lên những bông hoa đang nở.

  • The mauve sunset was a sight to behold, with shades of pink and orange blending seamlessly with the muted purple hues.

    Cảnh hoàng hôn màu hoa cà thật đẹp mắt, với sắc hồng và cam hòa quyện liền mạch với sắc tím dịu nhẹ.

  • The pages of her diary were resting on a mauve velvet cushion, which provided a plush cushion that felt luxuriously soft to the touch.

    Những trang nhật ký của cô được đặt trên một chiếc đệm nhung màu hoa cà, tạo nên một chiếc đệm sang trọng, mềm mại khi chạm vào.

  • The mauve scarf added a touch of lavender to her winter wardrobe, and it looked elegant with her chunky knit sweater.

    Chiếc khăn choàng màu hoa cà tạo thêm nét hoa oải hương cho tủ đồ mùa đông của cô, và trông thật thanh lịch khi kết hợp với chiếc áo len dày.

  • Tom's mauve tie stood out at the job interview, as it was not a typical color choice, but it set him apart as confident and stylish.

    Chiếc cà vạt màu hoa cà của Tom nổi bật trong buổi phỏng vấn xin việc vì nó không phải là lựa chọn màu sắc thông thường, nhưng nó khiến anh ấy trở nên tự tin và phong cách hơn.

  • The mauve flowers on the coffee table added a pop of color to the otherwise neutral décor of the living room.

    Những bông hoa màu hoa cà trên bàn cà phê tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho phong cách trang trí trung tính của phòng khách.

  • Her new mauve trainers completed the athleisure look and had everyone at the gym turning around to admire them.

    Đôi giày thể thao màu hoa cà mới của cô đã hoàn thiện phong cách thể thao và khiến mọi người trong phòng tập phải quay lại chiêm ngưỡng.

  • The mauve sky at sunset over the city was breathtaking, with the skyscrapers silhouetted against the fading light.

    Bầu trời màu hoa cà lúc hoàng hôn buông xuống thành phố thật ngoạn mục, với những tòa nhà chọc trời in bóng trên nền ánh sáng đang mờ dần.