Định nghĩa của từ lavender

lavendernoun

hoa oải hương

/ˈlævəndə(r)//ˈlævəndər/

Từ "lavender" bắt nguồn từ tiếng Latin "lavare", có nghĩa là "rửa". Nguyên nhân là vì loại thảo mộc này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ vì đặc tính làm sạch và thanh lọc, đặc biệt là trong sản xuất xà phòng và nước hoa. Từ tiếng Latin "lavare" cũng là gốc của từ tiếng Anh "lavatory", dùng để chỉ bồn rửa hoặc bồn tắm. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "lavare" được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ là "lavand", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "lavender." Theo thời gian, cách viết đã được sửa đổi thành "lavender," và từ đó, loại cây này đã trở thành một thành phần phổ biến trong mỹ phẩm, thuốc thảo dược và các món ăn, thường là do đặc tính hương liệu làm dịu và thư giãn của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)

meaningmàu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)

meaning(như) lavender

type ngoại động từ

meaningxức nước oải hương, ướp hoa oải hương

namespace

a garden plant with bunches of purple flowers with a sweet smell

một loại cây trong vườn có nhiều chùm hoa màu tím có mùi thơm ngọt ngào

the flowers of the lavender plant that have been dried, used for making sheets, clothes, etc. smell nice

những bông hoa của cây oải hương đã được phơi khô, dùng để làm khăn trải giường, quần áo, v.v. có mùi thơm dễ chịu

Ví dụ:
  • lavender oil/water

    dầu hoa oải hương/nước

a pale purple colour

một màu tím nhạt