Định nghĩa của từ damson

damsonnoun

Damson

/ˈdæmzn//ˈdæmzn/

Từ "damson" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "draiesben", có nghĩa là "mận sấy khô". Tên này được đặt cho một loại mận nhỏ, màu sẫm, thường được bảo quản bằng cách sấy khô, vì nó có hàm lượng đường cao, lý tưởng để sấy khô. Thuật ngữ "damson" trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả một giống mận cụ thể được trồng ở vùng Damascene thuộc Trung Đông. Loại mận này, nhỏ hơn và ngọt hơn các giống mận phổ biến hơn, được đặt tên là "striate" vì những đường vân chạy dọc theo vỏ của nó. Khi mận damson sọc bắt đầu được trồng và canh tác ở châu Âu, đặc biệt là ở Anh, nó được gọi đơn giản là "damson" để ám chỉ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "draiesben". Ngày nay, từ "damson" vẫn được dùng để mô tả một loại mận nhỏ, sẫm màu, mặc dù nhiều giống mận Damson hiện đại không bắt nguồn từ mận Damascene nguyên bản mà được lai tạo thông qua canh tác chọn lọc. Quả thường có vị chua và chát khi còn sống nhưng trở nên ngọt và thơm khi sấy khô hoặc nấu chín, khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong mứt, thạch và các loại đồ bảo quản khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây mận tía

meaningquả mận tía

type tính từ

meaningmàu mận tía

namespace
Ví dụ:
  • The farmer picked plump damsons from his tree and used them to make a crumbly streusel tart.

    Người nông dân hái những quả mận mọng nước từ trên cây và dùng chúng để làm bánh streusel vụn.

  • The pretty damson trees in the garden attracted a flurry of bees and butterflies.

    Những cây mận xinh đẹp trong vườn thu hút rất nhiều ong và bướm.

  • The damsons nestled in the garden, waiting to be harvested and turned into delicious jam.

    Những quả mận nằm gọn trong vườn, chờ được thu hoạch và chế biến thành món mứt thơm ngon.

  • The local market offered a variety of fresh produce, including tart red damsons.

    Chợ địa phương cung cấp nhiều loại nông sản tươi ngon, bao gồm cả quả mận đỏ chua.

  • Cherries and damsons alike grew in abundance on the sun-kissed branches of the garden's fruit trees.

    Quả anh đào và quả mận mọc rất nhiều trên những cành cây ăn quả ngập tràn ánh nắng trong vườn.

  • In the heart of the orchard, damson blossoms danced in the gentle breeze.

    Giữa vườn cây ăn quả, những bông hoa mận nhảy múa trong làn gió nhẹ.

  • The old man's eyes opened wide as he bit into a juicy damson astringent with raw tannic flavour.

    Đôi mắt của ông già mở to khi ông cắn vào quả mận chín mọng có vị chát thô.

  • The chef used dark purplish-red damsons to make a decadent alcoholic beverage.

    Đầu bếp đã sử dụng quả mận đỏ tía sẫm để làm ra một loại đồ uống có cồn tuyệt hảo.

  • At the end of summer, the harvest yielded an abundance of damsons that Linda had to seek out new creative ideas to use them in her baking.

    Vào cuối mùa hè, vụ thu hoạch cho ra rất nhiều quả mận khiến Linda phải tìm kiếm những ý tưởng sáng tạo mới để sử dụng chúng trong công thức làm bánh của mình.

  • The damsons in the farmer's handmade chutney added a distinctive sharpness to the savoury preserve.

    Quả mận trong món sốt thủ công của người nông dân làm tăng thêm vị cay nồng đặc trưng cho món mứt mặn này.