Định nghĩa của từ periwinkle

periwinklenoun

cây dừa cạn

/ˈperiwɪŋkl//ˈperiwɪŋkl/

Nguồn gốc của từ "periwinkle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được gọi là peoruweleg. Từ này, đến lượt nó, được cho là bắt nguồn từ fyrkerlof trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "lá có tua". Peoruweleg là tên tiếng Anh-Saxon của loài thực vật có hoa nhỏ, màu xanh tím mà ngày nay chúng ta thường gọi là periwinkle. Loài thực vật này cũng được gọi bằng nhiều tên khác nhau trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như violet dại trong tiếng Pháp và myrtleforessia trong tiếng Latin. Tên tiếng Anh cổ của periwinkle xuất hiện vào cuối thế kỷ thứ 9 và cuối cùng đã tìm được đường vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13. Đến thế kỷ 16, từ "periwinkle" đã trở nên phổ biến trong từ điển tiếng Anh và vẫn được sử dụng kể từ đó. Nguồn gốc của thuật ngữ fyrkerlof trong tiếng Bắc Âu cổ, vốn là gốc của từ peoruweleg trong tiếng Anh cổ, thì không rõ ràng. Có thể cái tên này ám chỉ đến cấu trúc lá có tua rua hoặc lông vũ của cây dừa cạn, có thể giống với cây ven biển được gọi là thrift, hay hồng biển, trong văn hóa dân gian Bắc Âu cổ. Trong mọi trường hợp, nguồn gốc Anglo-Saxon của từ periwinkle đóng vai trò như một lời nhắc nhở về di sản ngôn ngữ và thực vật phong phú mà chúng ta chia sẻ với các nền văn hóa Đức cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây dừa cạn

meaningmàu dừa cạn

meaning(động vật học) ốc bờ

namespace

a small plant that grows along the ground

một loại cây nhỏ mọc dọc theo mặt đất

a small shellfish, like a snail, that can be eaten

một loại động vật có vỏ nhỏ, giống như ốc sên, có thể ăn được