Định nghĩa của từ begonia

begonianoun

thu hải đường

/bɪˈɡəʊniə//bɪˈɡəʊniə/

Từ "begonia" bắt nguồn từ tiếng Tupi-Guarani, được người bản địa ở Brazil ngày nay sử dụng vào thế kỷ 17. Người Tupi-Guarani gọi loài cây này là "becoînia" hoặc "begónia" trong ngôn ngữ của họ, được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Tupi "bege" có nghĩa là "earth" và "onia" có nghĩa là "thứ". Người châu Âu đầu tiên biết đến loài cây này là nhà thám hiểm và nhà thực vật học người Pháp Charles Plumier, người đã đến thăm nơi hiện là Brazil vào đầu thế kỷ 18. Plumier biết được tên loài cây này từ cư dân địa phương và áp dụng nó để phân loại khoa học. Ông đặt tên cho chi này để vinh danh Michel Bégon, một nhà ngoại giao và nhà bảo trợ nghệ thuật người Pháp, người đã hỗ trợ Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia tại Paris. Năm 1755, Plumier đã công bố mô tả chính thức đầu tiên về Begonia trong tác phẩm "Plantarum Omnium Genera" của ông, trong đó ông mô tả loài cây này với tán lá đặc biệt và lá có thùy. Tên Latin mà Plumier đặt cho loài cây này, Begonia, từ đó đã được sử dụng một cách khoa học và phổ biến để chỉ các loại cây trồng trong nhà và cây cảnh trong vườn đa dạng và phổ biến hiện nay thuộc họ Begoniaceae.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây thu hải đường

namespace
Ví dụ:
  • The purple begonias in my garden add a vibrant pop of color to the otherwise green landscape.

    Những bông thu hải đường màu tím trong vườn nhà tôi tô điểm thêm sắc màu rực rỡ cho cảnh quan xanh tươi.

  • I picked up some trendy Rex begonias at the local nursery to brighten up my windowsill.

    Tôi đã mua một số cây thu hải đường Rex thời thượng tại vườn ươm địa phương để trang trí bệ cửa sổ nhà mình.

  • The shade-loving tuberous begonia is a great choice for planting under the trees in my backyard.

    Thu hải đường củ ưa bóng râm là lựa chọn tuyệt vời để trồng dưới những tán cây ở sân sau nhà tôi.

  • The vivid red begonias in the flower bed add a tropical flair to my suburban yard.

    Những bông thu hải đường đỏ rực rỡ trong luống hoa mang đến nét nhiệt đới cho sân ngoại ô của tôi.

  • I'm struggling to keep my trailing wax begonias alive during this hot summer weather.

    Tôi đang cố gắng giữ cho những cây thu hải đường sáp của mình sống sót trong thời tiết mùa hè nóng nực này.

  • The delicate blooms of my flowering begonia make a beautiful addition to my indoor terrarium.

    Những bông hoa thu hải đường mỏng manh của tôi là sự bổ sung tuyệt đẹp cho hồ cạn trong nhà của tôi.

  • The begonias in my neighbor's garden are thriving during this rainy season.

    Cây thu hải đường trong vườn nhà hàng xóm tôi đang phát triển tươi tốt trong mùa mưa này.

  • The unique swiss cheese begonia makes a statement with its holes in the leaves.

    Cây thu hải đường phô mai Thụy Sĩ độc đáo gây ấn tượng với những lỗ trên lá.

  • The deep green foliage of my angel wing begonias contrasts beautifully against the orange firecracker vines in my border garden.

    Những tán lá xanh đậm của cây thu hải đường cánh thiên thần của tôi tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với những dây leo màu cam hình pháo hoa trong khu vườn ven đường của tôi.

  • My banana begonias are a popular attraction at my weekly farmer's market stall.

    Cây thu hải đường chuối của tôi là một trong những cây thu hút nhiều sự chú ý tại gian hàng chợ nông sản hàng tuần của tôi.