Định nghĩa của từ lilac

lilacnoun

tử đinh hương

/ˈlaɪlək//ˈlaɪlək/

Từ "lilac" bắt nguồn từ tiếng Ba Tư, ban đầu nó được viết là "lilghah" hoặc "limak" vào thế kỷ 13. Từ tiếng Ba Tư này dùng để chỉ một loại cây bụi có hoa màu tím rực rỡ, được mang đến thế giới phương Tây trong thời kỳ Thập tự chinh. Vào đầu thế kỷ 16, người Pháp đã sử dụng từ tiếng Ba Tư và thay thế "g" bằng "c", viết là "lliloche". Cách viết tiếng Pháp này cuối cùng đã phát triển thành "lilas" vào thế kỷ 18. Người Anh đã mượn thuật ngữ tiếng Pháp vào giữa thế kỷ 19 và được Anh hóa thành "lilac." Đáng chú ý là có nhiều tranh cãi xung quanh nguồn gốc của từ này. Một số tác giả cho rằng người Anh có thể đã bắt nguồn từ tiếng Do Thái "leilach", có nghĩa là "nở hoa vào ban đêm" hoặc tiếng Ả Rập "lilah", có nghĩa là "ban đêm". Tuy nhiên, bằng chứng từ nguyên ủng hộ rằng cách viết tiếng Ba Tư là gốc của từ tiếng Anh hiện đại. Hoa tử đinh hương đã trở thành một loài hoa phổ biến trong vườn vào thế kỷ 19 và tên của nó vẫn tiếp tục được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây tử đinh hương

type tính từ

meaningcó màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà

namespace

a bush or small tree with purple or white flowers with a sweet smell that grow closely together in the shape of a cone

một bụi cây hoặc cây nhỏ có hoa màu tím hoặc trắng có mùi thơm ngọt ngào mọc gần nhau theo hình nón

a pale purple colour

một màu tím nhạt