Định nghĩa của từ violet

violetadjective

màu tím

/ˈvaɪələt//ˈvaɪələt/

Từ "violet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "viole", bắt nguồn từ tiếng Latin "viola", có nghĩa là "violet." Từ tiếng Latin, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "βίλιον", dùng để chỉ một loại thuốc nhuộm được chiết xuất từ ​​một số loài hoa violet. Việc sử dụng thuật ngữ "violet" để mô tả màu sắc của chính loài hoa này có thể bắt nguồn từ ít nhất là thế kỷ 16, khi các nhà văn bắt đầu sử dụng từ này để mô tả màu sắc của những bông hoa violet thông thường có màu xanh tím. Sự phổ biến của hoa violet như một vật phẩm trang trí và làm thuốc trong các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã đã góp phần vào việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ "violet." Điều thú vị là từ "viola", được dùng để chỉ nhiều loại hoa trong hệ thống phân loại Linnaean đã lỗi thời từ lâu, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay như một họ cho nhóm thực vật bao gồm hoa violet, hoa viola và hoa păng xê. Tóm lại, từ tiếng Anh hiện đại "violet" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin, thông qua tiếng Pháp và tiếng Hy Lạp, và đã được sử dụng để mô tả cả loài hoa và màu sắc của nó trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtím

type danh từ

meaningmàu tím

meaning(thực vật học) cây hoa tím

namespace
Ví dụ:
  • The delicate petals of the violet flower were a beautiful shade of violet, adding a pop of color to the otherwise green garden.

    Những cánh hoa violet mỏng manh mang một sắc tím tuyệt đẹp, tô điểm thêm sắc màu cho khu vườn vốn xanh ngắt.

  • Jessica's vivid purple eyes sparkled like violets as she smiled at the camera.

    Đôi mắt tím sống động của Jessica lấp lánh như hoa violet khi cô mỉm cười với ống kính máy ảnh.

  • The violet-colored candy melted in Sarah's mouth, leaving a sweet taste on her tongue.

    Viên kẹo màu tím tan chảy trong miệng Sarah, để lại vị ngọt ngào trên đầu lưỡi.

  • As she walked through the lavender fields, Mary couldn't help but notice the occasional violet That peered out between the tall stalks.

    Khi đi qua cánh đồng hoa oải hương, Mary không khỏi để ý đến những bông hoa violet thỉnh thoảng nhô ra giữa những thân cây cao.

  • The little girl's dress was the color of a violet forget-me-not, a delicate shade that made her look like a flower in motion.

    Chiếc váy của cô bé có màu tím của hoa lưu ly, một sắc thái tinh tế khiến cô bé trông giống như một bông hoa đang chuyển động.

  • The violet tones of the sunset over the ocean were a sight to behold, with oranges and pinks blending perfectly into the evening sky.

    Sắc tím của hoàng hôn trên biển thật là cảnh tượng tuyệt đẹp, với sắc cam và hồng hòa quyện hoàn hảo vào bầu trời đêm.

  • The violet hue of the wax crayon added a vibrant color to the artwork that stood out from the rest.

    Màu tím của bút sáp tạo thêm màu sắc rực rỡ cho tác phẩm nghệ thuật, nổi bật so với phần còn lại.

  • The soft velvet cushions were a deep shade of violet, indulging the viewer's senses with a tactile realization of the softness beneath one's fingertips.

    Những chiếc đệm nhung mềm mại có màu tím đậm, chiều chuộng các giác quan của người xem bằng cảm giác sờ thấy được sự mềm mại dưới đầu ngón tay.

  • The author's prose evoked the image of a violet evening sky, with shades of pink before fading into deep rich velvety hues.

    Văn xuôi của tác giả gợi lên hình ảnh bầu trời đêm màu tím, với sắc hồng trước khi chuyển dần thành màu nhung sẫm.

  • Jessica's vivid purple hair complimented her violet shorts as she twirled around the room, exuding her playful spirit and vibrant energy.

    Mái tóc tím rực rỡ của Jessica tôn lên chiếc quần short màu tím khi cô xoay tròn khắp phòng, toát lên tinh thần vui tươi và năng lượng tràn đầy của cô.