Định nghĩa của từ grape

grapenoun

quả nho

/ɡreɪp//ɡreɪp/

Từ "grape" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gref", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "uva", có nghĩa là "grape." Từ tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "airóon", có nghĩa là "grapevine." Từ tiếng Anh cổ "gref" được phát âm là "graf" trong tiếng Anh trung đại và thường được viết là "greve" trong tiếng Pháp cổ. Từ này sau đó đã phát triển thành "grepe" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và kể từ đó, nó đã được viết theo nhiều cách khác nhau, bao gồm "grape" và "Grape" (viết hoa, cho biết đây là phần đầu của danh từ riêng, chẳng hạn như trong "Grape Valley"). Từ "grape" là một danh từ và dùng để chỉ loại quả tròn, ngọt hoặc chua mọc trên cây nho. Nho thường được dùng để làm rượu vang, nho khô và nước ép nho, cùng nhiều thứ khác. Chúng cũng được ăn tươi, như một món ăn nhẹ hoặc như một thành phần trong món salad, món tráng miệng và các món ăn khác. Ngoài việc là một loại trái cây, từ "grape" cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ không liên quan đến trái cây trong một số trường hợp. Ví dụ, trong cụm từ "a grape cluster,", từ "grape" không ám chỉ loại trái cây mà ám chỉ toàn bộ thân và chùm nho. Tóm lại, từ "grape" có một lịch sử phong phú, có nguồn gốc từ tiếng Latin, tiếng Hy Lạp và tiếng Anh cổ. Từ này đã được sử dụng để mô tả loại trái cây, chùm nho và đôi khi là các đồ vật khác, và đã phát triển về cách viết và cách phát âm theo thời gian. Tính linh hoạt và hương vị thơm ngon của nho tiếp tục khiến từ này trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ và ẩm thực trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả nho

examplea bunch of grapes: chùm nho

meaning(như) grape

meaning(thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)

namespace
Ví dụ:
  • Juicy grapes dangle from the vine, waiting to be plucked and enjoyed.

    Những trái nho mọng nước treo lủng lẳng trên cây, chờ được hái và thưởng thức.

  • The grape harvest has begun, and farmers scurry through the fields to gather the ripe fruit.

    Mùa thu hoạch nho đã bắt đầu và những người nông dân hối hả chạy khắp các cánh đồng để thu hoạch những quả chín.

  • Grapes are not only delicious but also rich in vitamins and antioxidants, making them a healthy snack choice.

    Nho không chỉ ngon mà còn giàu vitamin và chất chống oxy hóa, khiến chúng trở thành lựa chọn ăn nhẹ lành mạnh.

  • I remember savoring the sweetness of red grapes during summertime picnics with my family.

    Tôi nhớ mình đã thưởng thức vị ngọt của nho đỏ trong những chuyến dã ngoại mùa hè cùng gia đình.

  • Green grapes are perfect for refreshing salads or as a light snack when paired with yogurt.

    Nho xanh rất thích hợp để làm salad tươi mát hoặc làm món ăn nhẹ khi ăn kèm với sữa chua.

  • Grape skin contains flavonoids, a compound that may prevent certain types of cancer.

    Vỏ nho có chứa flavonoid, một hợp chất có thể ngăn ngừa một số loại ung thư.

  • The aroma of ripe grapes wafts in the air, tempting me to pluck them from the bowl.

    Mùi thơm của những trái nho chín thoang thoảng trong không khí, thôi thúc tôi hái chúng ra khỏi bát.

  • In wine-making, grape varieties are carefully selected based on their characteristics and flavor profiles.

    Trong sản xuất rượu vang, các giống nho được lựa chọn cẩn thận dựa trên đặc điểm và hương vị của chúng.

  • Have you tried grapes with a sprinkling of cinnamon and honey? It's a delicious and healthy treat.

    Bạn đã thử nho rắc quế và mật ong chưa? Đây là món ăn ngon và bổ dưỡng.

  • Raisins, or dried grapes, make great additions to trail mix and add a burst of sweetness to oatmeal.

    Nho khô hoặc nho khô là thành phần tuyệt vời để thêm vào hỗn hợp các loại hạt và tăng thêm vị ngọt cho yến mạch.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

sour grapes
(saying)used to show that you think somebody is jealous and is pretending that something is not important
  • He said he didn't want the job anyway, but that's just sour grapes.