Định nghĩa của từ dahlia

dahlianoun

(hoa) thược dược

/ˈdeɪlɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dahlia" được đặt theo tên nhà thực vật học người Thụy Điển Anders Dahl (1751-1789), một học trò của Carl Linnaeus. Cây thược dược được nhà thực vật học người Tây Ban Nha blondel phát hiện ở Mexico và Trung Mỹ vào thế kỷ 17. Năm 1789, học trò của Linnaeus, Anders Dahl, là một trong những người châu Âu đầu tiên nghiên cứu và mô tả loài cây này trong tài liệu thực vật học. Linnaeus đã vinh danh học trò của mình bằng cách đặt tên cho loài cây này là "Dahlia" trong cuốn sách "Supplementum Planatarum" của ông, xuất bản năm 1789. Từ đó, cái tên "Dahlia" đã được công nhận và sử dụng rộng rãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây thược dược

meaning(thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with vibrant dahlias in shades of red, pink, and orange.

    Khu vườn tràn ngập những bông thược dược rực rỡ với sắc đỏ, hồng và cam.

  • The florist arranged a stunning bouquet of dahlias, their large blooms adding a touch of drama to the arrangement.

    Người bán hoa đã cắm một bó hoa thược dược tuyệt đẹp, những bông hoa lớn tạo thêm nét ấn tượng cho bó hoa.

  • The dahlias in my grandmother's backyard are a delight to behold, their intricate patterns resembling flora from another world.

    Những bông hoa thược dược trong sân sau nhà bà tôi trông thật đẹp mắt, với những hoa văn phức tạp giống như hoa ở một thế giới khác.

  • As the sun set, the dahlias in the park transformed into a sea of reds and yellows, a dazzling sight against the orange sky.

    Khi mặt trời lặn, hoa thược dược trong công viên chuyển thành một biển hoa đỏ và vàng, một cảnh tượng rực rỡ trên nền trời cam.

  • The dahlia garden at the botanical gardens is a feast for the eyes, with rows upon rows of blooms in every color of the rainbow.

    Vườn hoa thược dược ở vườn bách thảo là một bữa tiệc thịnh soạn cho đôi mắt, với hàng loạt bông hoa đủ mọi màu sắc của cầu vồng.

  • The dahlias in my mother's garden serve as a constant reminder of the mother-daughter time we spent planting and tending to them.

    Những bông hoa thược dược trong vườn của mẹ tôi luôn gợi nhớ về khoảng thời gian mẹ con chúng tôi cùng nhau trồng và chăm sóc chúng.

  • The dahlias in the farmer's market are freshly cut, their stems still wet and their petals soft, bursting with a sweet floral fragrance.

    Hoa thược dược ở chợ nông sản vừa mới cắt, thân vẫn còn ướt và cánh hoa mềm mại, tỏa ra hương thơm ngọt ngào.

  • As autumn approaches, the dahlia's petals begin to soften, their colors fading, adding to the beauty of the season's changing landscape.

    Khi mùa thu đến gần, cánh hoa thược dược bắt đầu mềm mại, màu sắc phai dần, tôn thêm vẻ đẹp cho cảnh quan thay đổi theo mùa.

  • The dahlias in the Lake District are a testament to the region's fertile soil and ideal climate, their lushness seemingly boundless.

    Hoa thược dược ở Lake District là minh chứng cho đất đai màu mỡ và khí hậu lý tưởng của khu vực này, sự tươi tốt của chúng dường như vô tận.

  • The large dahlias make an impressive addition to the flower arranging workshop, adding texture and depth to the value arrangements.

    Những bông hoa thược dược lớn tạo nên sự ấn tượng cho buổi hội thảo cắm hoa, tăng thêm kết cấu và chiều sâu cho những tác phẩm có giá trị.