danh từ
quả mận
(thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
nho khô (để làm bánh ngọt...)
mận
/plʌm//plʌm/Từ "plum" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plumme", dùng để chỉ quả của cây mận (Prunus domestica). Người ta tin rằng từ "plum" bắt nguồn từ tiếng Latin "prunum", có nghĩa là "plum". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "σπάλα" (spala), dùng để chỉ quả của cây mận anh đào. Từ "plum" đã phát triển theo thời gian để không chỉ dùng để chỉ loại quả này mà còn dùng để chỉ nhiều ý nghĩa khác nhau. Vào thế kỷ 14, từ này được dùng để mô tả một loại diện tích nhô lên trên một ngôi nhà, trong khi vào thế kỷ 17, từ này dùng để chỉ một loại cấp bậc quân sự trong Quân đội Anh. Ngày nay, từ "plum" thường được dùng như một phép ẩn dụ để mô tả điều gì đó đáng mong muốn hoặc được tìm kiếm, chẳng hạn như "plum job" hoặc "plum assignment".
danh từ
quả mận
(thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
nho khô (để làm bánh ngọt...)
a soft round fruit with smooth red or purple skin, that is sweet inside with a large flat seed
một loại quả tròn mềm có vỏ màu đỏ hoặc tím mịn, bên trong có vị ngọt với một hạt dẹt lớn
một cây mận
Phần nhân bánh chua chua tràn ngập hương vị ngọt ngào của mận, khiến mỗi miếng cắn thực sự hấp dẫn không thể cưỡng lại.
Tôi không thể cưỡng lại những quả mận ngon ngọt ở chợ nông sản địa phương, và tôi luôn mua nhiều hơn mức mình cần.
Lớp vỏ màu xanh tím của quả mận tương phản tuyệt đẹp với những chiếc lá xanh tươi trên cành.
Những quả mận tươi trong món salad trái cây của tôi có thêm vị chua cân bằng hoàn hảo với vị ngọt của dưa lưới.
a dark colour between red and purple
một màu tối giữa đỏ và tím