Định nghĩa của từ marry up

marry upphrasal verb

kết hôn

////

Cụm từ "marry up" ám chỉ hành động kết hôn với một người được cho là thành đạt, giàu có hoặc có lợi thế xã hội hơn mình. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi hôn nhân chủ yếu được sắp xếp dựa trên giai cấp xã hội và triển vọng tài chính. Trong bối cảnh này, "marry up" đại diện cho lợi thế kinh tế và xã hội có thể đạt được khi kết hôn với một người thuộc tầng lớp xã hội cao hơn. Điều này đặc biệt phổ biến trong giới quý tộc giàu có và có đất đai, những người tìm cách củng cố vị thế của mình trong xã hội bằng những cuộc hôn nhân chiến lược. Cách diễn đạt này không còn được ưa chuộng trong thế kỷ 19, khi sự gia tăng tính di động xã hội dẫn đến nhiều cơ hội thăng tiến về mặt xã hội và kinh tế thông qua giáo dục và làm việc chăm chỉ. Tuy nhiên, "marry up" vẫn tiếp tục được sử dụng trong lời nói thông tục, mang hàm ý miệt thị ám chỉ rằng ai đó kết hôn chỉ vì lợi ích vật chất hoặc địa vị xã hội chứ không phải vì tình yêu. Ngày nay, "marry up" vẫn được sử dụng không chính thức, nhưng với ý nghĩa phức tạp hơn, phản ánh thái độ đương thời đối với hôn nhân, giai cấp xã hội và thành công. Trong khi một số người vẫn có thể sử dụng cụm từ này để ám chỉ rằng ai đó đang điều hướng bối cảnh hẹn hò với triển vọng nghề nghiệp và tài chính trong đầu, những người khác có thể diễn giải nó theo cách khác, có lẽ coi đó là cách viết tắt cho cách một số người ưu tiên lợi thế vật chất hơn các mối quan hệ cá nhân hoặc kết nối tình cảm. Cuối cùng, ý nghĩa của "marry up" có thể được diễn giải theo nhiều cách, phản ánh cả bối cảnh văn hóa mà nó được sử dụng và các giá trị và thái độ của cá nhân sử dụng cụm từ này.

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial statements need to be married up with the audit report before it can be submitted to the regulatory authorities.

    Báo cáo tài chính của công ty cần phải được khớp với báo cáo kiểm toán trước khi có thể nộp cho cơ quan quản lý.

  • The X-rays and medical history of the patient should be married up to make an accurate diagnosis.

    Cần phải kết hợp phim chụp X-quang và bệnh sử của bệnh nhân để đưa ra chẩn đoán chính xác.

  • The data collected from the different departments need to be married up to ensure a complete analysis.

    Dữ liệu thu thập từ các phòng ban khác nhau cần được kết nối với nhau để đảm bảo phân tích đầy đủ.

  • The information gathered during the investigation needs to be married up with the evidence collected to draw a conclusion.

    Thông tin thu thập được trong quá trình điều tra cần phải được kết hợp với bằng chứng thu thập được để đưa ra kết luận.

  • The survey results should be married up with the customer feedback to identify areas for improvement.

    Kết quả khảo sát phải được kết hợp với phản hồi của khách hàng để xác định những lĩnh vực cần cải thiện.

  • The test results need to be married up with the patient's symptoms to determine the appropriate course of treatment.

    Kết quả xét nghiệm cần phải phù hợp với các triệu chứng của bệnh nhân để xác định phương pháp điều trị phù hợp.

  • The inventory records and sales data need to be married up to optimize stock levels.

    Hồ sơ tồn kho và dữ liệu bán hàng cần phải được kết hợp để tối ưu hóa mức tồn kho.

  • The research findings need to be married up with the industry trends to develop a strategic plan.

    Những phát hiện nghiên cứu cần phải phù hợp với xu hướng của ngành để xây dựng một kế hoạch chiến lược.

  • The sales and marketing budgets need to be married up to maximize ROI.

    Ngân sách bán hàng và tiếp thị cần phải kết hợp với nhau để tối đa hóa ROI.

  • The budget and actual expenditures need to be married up to provide accurate financial reporting.

    Ngân sách và chi tiêu thực tế cần phải được kết hợp với nhau để cung cấp báo cáo tài chính chính xác.