Định nghĩa của từ espouse

espouseverb

theo

/ɪˈspaʊz//ɪˈspaʊz/

Từ "espouse" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "epouser", có nghĩa là "lấy làm vợ". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sposus", có nghĩa là "phòng cầu" hoặc "chú rể". Trong tiếng Anh trung đại, từ "espousen" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 13, mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm hôn nhân mà còn bao gồm cả việc chấp nhận hoặc áp dụng một mục đích hoặc ý tưởng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm một loạt các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như ủng hộ hoặc thúc đẩy một lập trường, chính sách hoặc hệ tư tưởng cụ thể. Ngày nay, "espouse" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và chuyên nghiệp, bao gồm giáo dục, chính trị và kinh doanh. Bất chấp sự thay đổi này, mối liên hệ từ nguyên của từ này với hôn nhân và quan hệ đối tác vẫn chiếm ưu thế, làm nổi bật ý tưởng về cam kết và liên minh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglấy làm vợ

meaninggả (con gái)

meaningtán thành, theo (một thuyết, một phong trào...)

namespace
Ví dụ:
  • The politician espoused strong views on environmental protection during her campaign.

    Nữ chính trị gia này đã đưa ra quan điểm mạnh mẽ về bảo vệ môi trường trong chiến dịch tranh cử của mình.

  • The young couple espoused traditional family values and got married at a church ceremony.

    Cặp đôi trẻ này theo đuổi các giá trị gia đình truyền thống và kết hôn tại một buổi lễ ở nhà thờ.

  • The activist espoused nonviolent protest as a means of bringing about social change.

    Nhà hoạt động này ủng hộ cuộc biểu tình bất bạo động như một phương tiện mang lại sự thay đổi xã hội.

  • The athlete espoused a healthy lifestyle, crediting it with his success in sports.

    Vận động viên này theo đuổi lối sống lành mạnh và cho rằng đó là thành công của mình trong thể thao.

  • The artist espoused the importance of originality and creativity in her art.

    Nghệ sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của tính độc đáo và sáng tạo trong nghệ thuật của mình.

  • The doctor espoused the benefits of a plant-based diet for maintaining good health.

    Bác sĩ ủng hộ lợi ích của chế độ ăn dựa trên thực vật trong việc duy trì sức khỏe tốt.

  • The teacher espoused a student-centered approach to education, emphasizing hands-on learning.

    Giáo viên áp dụng phương pháp giáo dục lấy học sinh làm trung tâm, nhấn mạnh vào việc học thực hành.

  • The author espoused the power of words and their ability to move people to action.

    Tác giả đã đề cao sức mạnh của ngôn từ và khả năng thúc đẩy mọi người hành động.

  • The artist espoused the free expression of ideas and the importance of keeping art separate from politics.

    Nghệ sĩ ủng hộ việc tự do thể hiện ý tưởng và tầm quan trọng của việc tách biệt nghệ thuật khỏi chính trị.

  • The historian espoused the importance of understanding history, especially to avoid making the same mistakes twice.

    Nhà sử học này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu lịch sử, đặc biệt là để tránh mắc phải cùng một sai lầm hai lần.