Định nghĩa của từ nuptial

nuptialadjective

lễ cưới

/ˈnʌpʃl//ˈnʌpʃl/

Từ "nuptial" bắt nguồn từ tiếng Latin "nupcialis", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "nubere", có nghĩa là "kết hôn" hoặc "làm đám cưới". Trong thời kỳ Đế chế La Mã, "nubere" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ nghi lễ kết hôn của một cặp đôi. Từ "nuptial" được đưa vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 với tên gọi là "nupcional", dùng để chỉ những thứ liên quan đến đám cưới hoặc lễ cưới, chẳng hạn như trang phục, đồ trang trí và nghi lễ. Khi nghĩa của "nuptial" được mở rộng để bao gồm mọi thứ liên quan đến hôn nhân, nó được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả các sự kiện thiêng liêng biểu thị sự kết hợp giữa Chúa và dân của Người, chẳng hạn như lễ cưới của người theo đạo Thiên chúa. Trong sinh học, thuật ngữ "nuptial" được dùng để mô tả nghi lễ giao phối của động vật, đặc biệt là những nghi lễ liên quan đến các màn trình diễn, bài hát hoặc điệu nhảy phức tạp nhằm thu hút bạn tình. Nhìn chung, từ "nuptial" đã phát triển từ nguồn gốc của nó trong luật La Mã để bao hàm nhiều ý nghĩa liên quan đến hôn nhân và các nghi lễ kết hôn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới

examplethe nuptial day: ngày cưới

type danh từ

meaning((thường) số nhiều) lễ cưới

examplethe nuptial day: ngày cưới

namespace
Ví dụ:
  • The bride looked radiant in her lace nuptial gown as she walked down the aisle.

    Cô dâu trông rạng rỡ trong chiếc váy cưới ren khi bước xuống lối đi.

  • After months of planning, the nuptial ceremony was flawlessly executed.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, lễ cưới đã được thực hiện hoàn hảo.

  • The nuptial vows written by the couple were heartfelt and meaningful.

    Lời thề cưới được cặp đôi viết ra thật chân thành và ý nghĩa.

  • The nuptial reception was filled with joy and celebration as the newlyweds danced their first dance.

    Tiệc cưới tràn ngập niềm vui và sự hân hoan khi đôi vợ chồng mới cưới khiêu vũ điệu nhảy đầu tiên.

  • The nuptial bouquet was elegantly designed with a mixture of soft pink and ivory roses.

    Bó hoa cưới được thiết kế trang nhã với sự kết hợp giữa hoa hồng nhạt và hoa hồng ngà.

  • The nuptial ceremony took place in a stunning outdoor setting, surrounded by nature and beauty.

    Lễ cưới được tổ chức ở một địa điểm ngoài trời tuyệt đẹp, xung quanh là thiên nhiên tươi đẹp.

  • The nuptial blessing was delivered by a close family member, adding a personal and emotional touch to the ceremony.

    Lời chúc phúc cưới được thực hiện bởi một thành viên thân thiết trong gia đình, mang đến nét riêng tư và cảm xúc cho buổi lễ.

  • The nuptial cake was a grand centerpiece of the reception, adorned with delicate details and fresh flowers.

    Bánh cưới là tâm điểm của buổi tiệc chiêu đãi, được trang trí bằng những chi tiết tinh tế và hoa tươi.

  • The nuptial theme was inspired by a romantic comedy, adding lightheartedness and laughter to the festivities.

    Chủ đề đám cưới được lấy cảm hứng từ một bộ phim hài lãng mạn, mang lại sự nhẹ nhàng và tiếng cười cho lễ hội.

  • The nuptial kiss sealed the couple's love and commitment to one another, marking the beginning of their happily ever after.

    Nụ hôn kết hôn đã khẳng định tình yêu và sự cam kết của cặp đôi dành cho nhau, đánh dấu sự khởi đầu cho cuộc sống hạnh phúc mãi mãi của họ.