Định nghĩa của từ betrothal

betrothalnoun

lời hứa hôn

/bɪˈtrəʊðl//bɪˈtrəʊðl/

Từ "betrothal" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "bet" có nghĩa là "bắt buộc" và "rothel" có nghĩa là "pledge" hoặc "promise". Ban đầu, "betrothal" dùng để chỉ lời hứa hoặc lời thề trang trọng mà một người dành cho người khác, thường với ý định kết hôn trong tương lai. Theo thời gian, thuật ngữ này đặc biệt dùng để mô tả thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức giữa hai người, thường là trước sự chứng kiến ​​của bạn bè, gia đình hoặc một linh mục, trong đó họ hứa sẽ kết hôn với nhau. Thỏa thuận này thường được niêm phong bằng nhẫn, vật kỷ niệm hoặc biểu tượng cam kết khác. Ngày nay, "betrothal" được dùng để mô tả nghi lễ hoặc nghi thức hứa kết hôn với ai đó, thường được coi là tiền thân của lễ cưới chính thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hứa hôn

meaninglời hứa hôn

namespace
Ví dụ:
  • Emily's betrothal to William was announced at their families' annual ball.

    Lễ đính hôn của Emily với William được công bố tại buổi dạ hội thường niên của gia đình họ.

  • The couple's betrothal was celebrated with a traditional Jain nuptial ceremony.

    Lễ đính hôn của cặp đôi được tổ chức bằng nghi lễ cưới truyền thống của đạo Jain.

  • After a long courtship, Sarah and James finally became betrothed.

    Sau một thời gian dài tìm hiểu, Sarah và James cuối cùng đã đính hôn.

  • The rumors of Maria's betrothal to a wealthy businessman sparked a lot of controversy among her friends.

    Tin đồn về việc Maria đính hôn với một doanh nhân giàu có đã gây ra nhiều tranh cãi trong số bạn bè của cô.

  • The betrothal of Prince Alexander to Princess Amelia was marked by a grand ceremony and pageant in the royal palace.

    Lễ đính hôn của Hoàng tử Alexander với Công chúa Amelia được đánh dấu bằng một buổi lễ lớn và lễ rước dâu tại cung điện hoàng gia.

  • Following their betrothal, the young couple began preparing for their upcoming wedding.

    Sau lễ đính hôn, cặp đôi trẻ bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới sắp tới của mình.

  • The process of arranging a betrothal usually involves negotiations between the families.

    Quá trình sắp xếp lễ đính hôn thường liên quan đến sự đàm phán giữa các gia đình.

  • Whitney's betrothal was part of a larger matchmaking strategy to strengthen her family's alliances.

    Lễ đính hôn của Whitney là một phần trong chiến lược mai mối lớn hơn nhằm củng cố mối quan hệ đồng minh của gia đình cô.

  • The Prince of Wales betrothed Camilla Parker Bowles in a small private ceremony before announcing it to the public.

    Hoàng tử xứ Wales đã đính hôn với Camilla Parker Bowles trong một buổi lễ riêng tư nhỏ trước khi công bố với công chúng.

  • Gabriel's betrothal was brought about through the intervention of a mutual friend who believed they would make a good match.

    Lễ đính hôn của Gabriel được thực hiện nhờ sự can thiệp của một người bạn chung, người tin rằng họ sẽ là một cặp đôi tuyệt vời.