danh từ
tính hợp nhau, tính tương hợp
Default
(Tech) tính tương thích, tính tương hợp
khả năng tương thích
/kəmˌpætəˈbɪləti//kəmˌpætəˈbɪləti/"Compatibility" bắt nguồn từ tiếng Latin "compatibilis", sự kết hợp giữa "com" (cùng nhau) và "pati" (chịu đựng). Từ này ban đầu có nghĩa là "có khả năng chịu đựng hoặc cùng tồn tại với". Từ này phát triển thành một nghĩa rộng hơn là "có khả năng tồn tại hoặc hoạt động cùng nhau một cách hài hòa", nắm bắt ý tưởng về những thứ phù hợp với nhau, giống như các bánh răng trong một cỗ máy. Nghĩa hiện đại của "compatible" trong các mối quan hệ, công nghệ hoặc hệ thống xuất phát từ ý nghĩa cốt lõi này là sự chấp nhận lẫn nhau và sự tích hợp trơn tru.
danh từ
tính hợp nhau, tính tương hợp
Default
(Tech) tính tương thích, tính tương hợp
the ability of people or things to live or exist together without problems
khả năng của con người hoặc vật để sống hoặc tồn tại cùng nhau mà không có vấn đề
Sự tương hợp của anh chị em phụ thuộc vào tính cách của họ.
the ability of machines, especially computers, and computer programs to be used together
khả năng của máy móc, đặc biệt là máy tính và các chương trình máy tính được sử dụng cùng nhau