Định nghĩa của từ conjoin

conjoinverb

liên kết

/kənˈdʒɔɪn//kənˈdʒɔɪn/

Từ "conjoin" có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conjoigner", có nghĩa đen là "nối lại" hoặc "đặt lại với nhau". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ bắt nguồn từ tiếng Latin "coniungere", có nghĩa tương tự. Tiền tố "con-", có nghĩa là "together" hoặc "với", được thêm vào động từ tiếng Latin "iungere", có nghĩa là "nối lại" hoặc "buộc lại". Bản thân từ tiếng Latin "iungere" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "yeng-", có nghĩa là "nối lại" hoặc "buộc lại". Gốc này vẫn có thể được nhìn thấy trong nhiều từ tiếng Anh hiện đại khác, chẳng hạn như "nationsjoin" và "cư dân tham gia câu lạc bộ". Vì vậy, về cơ bản, từ "conjoin" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ấn-Âu cổ đại và ảnh hưởng của Đế chế La Mã đối với tiếng Pháp và tiếng Anh.

Tóm Tắt

type động từ

meaningkết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại

exampleto conjoin two piece: nối hai mảnh

exampletwo families conjoin: hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau

namespace
Ví dụ:
  • The士 Tony Parker and the Spurs' 小孩 Tim Duncan conjoined their efforts to lead their team to victory.

    Cầu thủ Tony Parker và cầu thủ Tim Duncan của Spurs đã cùng nỗ lực để dẫn dắt đội mình đến chiến thắng.

  • The artist's two paintings, "Moonlight Sonata" and "Nocturne," conjoin romantic themes of love and beauty.

    Hai bức tranh của nghệ sĩ, "Moonlight Sonata" và "Nocturne", kết hợp chủ đề lãng mạn về tình yêu và cái đẹp.

  • Two neighboring cities, Xi'an and Baoji, conjoined efforts to promote eco-tourism in the region.

    Hai thành phố lân cận, Tây An và Bảo Kê, đã cùng nhau nỗ lực thúc đẩy du lịch sinh thái trong khu vực.

  • After a six-week break, Jennifer Aniston and Brad Pitt conjoined in a secret meeting, causing media frenzy.

    Sau sáu tuần chia tay, Jennifer Aniston và Brad Pitt đã cùng nhau có một cuộc gặp gỡ bí mật, khiến giới truyền thông phát sốt.

  • The sisters' love for cooking and their entrepreneurial spirit conjoined in founding their new restaurant, "Sisterly Bites."

    Tình yêu nấu ăn và tinh thần kinh doanh của hai chị em đã kết hợp để thành lập nên nhà hàng mới mang tên "Sisterly Bites".

  • The acronyms SCUBA and Snuba conjoin the concept of underwater exploration through unique equipment and diving methods.

    Từ viết tắt SCUBA và Snuba kết hợp khái niệm khám phá dưới nước thông qua thiết bị và phương pháp lặn độc đáo.

  • After decades of research, science and religion conjoined in understanding the cosmos and the Big Bang.

    Sau nhiều thập kỷ nghiên cứu, khoa học và tôn giáo đã kết hợp để hiểu về vũ trụ và Vụ nổ lớn.

  • The software applications SharePoint and One Drive conjoin in improving user productivity and document collaboration.

    Các ứng dụng phần mềm SharePoint và One Drive kết hợp với nhau để cải thiện năng suất của người dùng và cộng tác tài liệu.

  • The concepts of sustainability and technology conjoined in creating a more eco-friendly and efficient world through green tech advancements.

    Các khái niệm về tính bền vững và công nghệ kết hợp với nhau để tạo ra một thế giới thân thiện với môi trường và hiệu quả hơn thông qua những tiến bộ công nghệ xanh.

  • The adjacent buildings, the Empire State Building and the Chrysler Building, conjoined in creating a skyscraper-laden skyline in New York City.

    Các tòa nhà liền kề, Tòa nhà Empire State và Tòa nhà Chrysler, kết hợp lại tạo nên đường chân trời đầy những tòa nhà chọc trời ở Thành phố New York.