Định nghĩa của từ malodorous

malodorousadjective

Malopeeous

/ˌmælˈəʊdərəs//ˌmælˈəʊdərəs/

Từ "malodorous" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "malus" và "mùi". * **Malus** có nghĩa là "bad" hoặc "ác quỷ". * **Odor** ám chỉ "smell" hoặc "mùi hương". Do đó, "malodorous" theo nghĩa đen có nghĩa là "mùi hôi". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Đây là một thuật ngữ mô tả được sử dụng để mô tả thứ gì đó có mùi khó chịu hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghôi, nặng mùi

namespace
Ví dụ:
  • The garbage bin in the alleyway had a malodorous odor that permeated the entire block.

    Thùng rác trong hẻm có mùi hôi thối nồng nặc lan tỏa khắp cả khu phố.

  • The hotel room had a malodorous smell that refused to dissipate, leaving the guests with no choice but to open the windows.

    Phòng khách sạn có mùi hôi thối không chịu tan, khiến khách không còn cách nào khác ngoài việc mở cửa sổ.

  • The man's shoes were so malodorous that his co-workers often commented on the strong odor when he removed them in the office.

    Đôi giày của người đàn ông này có mùi hôi đến mức các đồng nghiệp thường phàn nàn về mùi hôi nồng nặc khi anh cởi chúng ra ở văn phòng.

  • The malodorous aroma from the kitchen, caused by overcooked seafood, lingered in the air for hours.

    Mùi hôi thối từ nhà bếp do hải sản nấu quá chín lưu lại trong không khí nhiều giờ liền.

  • After being left in the trunk for an extended period, the suitcases had acquired a malodorous and musty smell.

    Sau khi để trong cốp xe một thời gian dài, những chiếc vali đã bốc mùi hôi thối và ẩm mốc.

  • The malodorous gas from the damaged sewage pipe caused residents to evacuate their homes until the issue could be addressed.

    Khí hôi thối từ đường ống nước thải bị hư hỏng khiến người dân phải sơ tán khỏi nhà cho đến khi vấn đề được giải quyết.

  • The Malodorous scent of sulfur from the nearby geothermal plant was a common occurrence in the surrounding area.

    Mùi lưu huỳnh khó chịu từ nhà máy địa nhiệt gần đó thường xuyên xuất hiện ở khu vực xung quanh.

  • The compost bin was so malodorous that the neighbors complained about the equally potent smell wafting through their gardens.

    Thùng phân trộn có mùi hôi thối đến mức hàng xóm phàn nàn về mùi hôi nồng nặc lan tỏa khắp khu vườn của họ.

  • The hospital room with an open window had a malodorous mix of disinfectants and patient medical scents.

    Phòng bệnh có cửa sổ mở có mùi hôi thối nồng nặc của thuốc khử trùng và mùi thuốc y tế của bệnh nhân.

  • The malodorous presence of skunk spray exuded from the car's engine due to a delay in discovering the damage done by an animal.

    Mùi hôi thối của nước tiểu chồn hôi bốc ra từ động cơ xe do chậm phát hiện thiệt hại do động vật gây ra.