tính từ
ngọt ngào giả tạo
ngấy ngấy
/ˈklɔɪɪŋ//ˈklɔɪɪŋ/Từ "cloying" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Anh cổ "clī(ge)an" và "clī(ge)ung", có nghĩa là "bóp nghẹt" hoặc "làm ngạt thở". Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để mô tả cảm giác bị choáng ngợp hoặc bị áp bức bởi một thứ gì đó, thường là về mặt cảm xúc hoặc giác quan. Vào thế kỷ 17, từ này mang hàm ý là sự quá mức hoặc quá nuông chiều, ngụ ý rằng một thứ gì đó quá béo, ngọt hoặc quá nồng. Ví dụ, một món tráng miệng ngấy có thể quá ngọt hoặc quá nồng, khiến người ta cảm thấy khó chịu hoặc buồn nôn. Trong suốt lịch sử, các nhà văn đã sử dụng "cloying" để mô tả mọi thứ, từ văn học quá đà đến những lời khen ngợi ngấy. Ngày nay, từ này vẫn là một từ mô tả hữu ích cho những tình huống có cảm giác quá nồng, quá mức hoặc thậm chí là áp bức.
tính từ
ngọt ngào giả tạo
so sweet that it is unpleasant
ngọt đến nỗi khó chịu
Món tráng miệng ngọt ngào này để lại cảm giác ngọt ngào trên đầu lưỡi tôi.
Nước hoa của cô ấy quá nồng và nồng nặc đến nỗi sau một lúc nó trở nên nồng nặc.
Vị ngọt ngấy của siro trên que kẹo khiến tôi muốn nhổ nó ra; nó quá ngọt.
Mùi hoa nồng nặc khiến đầu óc tôi quay cuồng và cảm thấy chóng mặt.
Phòng bệnh tràn ngập mùi thuốc sát trùng, ban đầu rất dễ chịu nhưng sau đó lại trở nên khó chịu.
using emotion in a very obvious way, so that the result is unpleasant
sử dụng cảm xúc một cách rất lộ liễu, để rồi kết quả trở nên khó chịu
sự đa cảm giả tạo trong tiểu thuyết của cô ấy
Diễn xuất của anh ấy rất nồng nhiệt, nhưng không hề sến súa hay ủy mị.
All matches