tính từ
hăng, cay sè
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)
Acrid
/ˈækrɪd//ˈækrɪd/Từ "acrid" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "acrus" có nghĩa là "sắc nhọn" hoặc "pungent", và nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "ak-" cũng có nghĩa là "sharp" hoặc "keen". Gốc này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "acrid", "acid" và "acumen". Từ "acrid" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó có chất lượng sắc nhọn, cay nồng hoặc cắn. Điều này có thể ám chỉ một chất có mùi mạnh, vị sắc nhọn hoặc thậm chí là âm thanh sắc nhọn. Theo thời gian, ý nghĩa của "acrid" đã mở rộng để bao gồm các mô tả về cảm giác dữ dội, xuyên thấu hoặc đau nhói, chẳng hạn như nóng, đau hoặc cảm xúc.
tính từ
hăng, cay sè
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)
Khói hóa chất trong phòng thí nghiệm tạo ra mùi hăng khiến mắt tôi chảy nước.
Khói từ lửa trại lơ lửng trong không khí, tạo nên một mùi hăng nồng lan tỏa khắp khu cắm trại của chúng tôi.
Bánh mì cháy tỏa ra mùi khét khiến tôi liên tưởng đến mùi cao su cháy.
Mùi khói nồng nặc từ động cơ xe khiến tôi ngạt thở khi đang chờ xe trên đường.
Mùi lốp xe cháy trong thành phố nồng nặc và khó chịu.
Tờ giấy cháy tỏa ra mùi khét lẹt khắp phòng và khiến cổ họng tôi ngứa ngáy.
Mùi chua của giấm được cân bằng bởi một chút chát khiến tôi không thể thưởng thức được nó.
Vị chát của cà phê cháy làm tôi nhớ đến khói thuốc lá cũ.
Thuốc tẩy có vị chát khiến mũi tôi cay xè.
Mùi lưu huỳnh nồng nặc trong không khí sau vụ phun trào núi lửa.