tính từ
hôi thối, hôi hám
thai nhi
/ˈfetɪd//ˈfetɪd/Từ "fetid" bắt nguồn từ tiếng Latin "fetēre", theo nghĩa đen có nghĩa là "thối rữa" hoặc "thối rữa". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ này được dùng để mô tả những thứ đã bắt đầu phân hủy và phát ra mùi khó chịu và thối rữa. Theo thời gian, từ "fetid" dần dần đi vào tiếng Anh thông qua tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, nơi nó đôi khi được viết là "fectide" hoặc "fetiyd". Ngày nay, "fetid" thường được dùng để mô tả những thứ có mùi mạnh, khó chịu, thường liên quan đến sự phân hủy hoặc hư hỏng.
tính từ
hôi thối, hôi hám
Thùng rác trong bếp có mùi hôi thối nồng nặc khắp phòng.
Vùng đất ngập nước gần sông bốc lên mùi hôi thối khiến người ta khó thở.
Những chiếc lá mục nát trong tầng hầm tạo nên bầu không khí hôi thối đến mức ngạt thở.
Sau một trận mưa lớn, nước đọng trong máng xối bốc lên mùi hôi thối nồng nặc trong không khí.
Tòa nhà bỏ hoang ở góc phố tỏa ra luồng khí hôi thối gợi ý rằng nơi đây là nơi trú ngụ của đủ thứ kinh khủng.
Những bộ quần áo không giặt để trong giỏ đựng quá lâu bốc ra mùi hôi thối khiến cô gần như buồn nôn.
Cá thối rữa trên thuyền đánh cá tạo ra mùi hôi thối khó chịu.
Mùi hôi thối của thảm thực vật mục nát trong vườn nồng nặc đến mức gần như ngạt thở.
Phòng thay đồ sau mỗi trận đấu bóng đá tràn ngập mùi hôi thối khiến cô khó thở.
Xác chết thối rữa trong rừng tỏa ra mùi hôi thối khiến cô cảm thấy buồn nôn và khó chịu.
All matches