having an extremely bad smell
có mùi cực kỳ khó chịu
- The cheese in the back of the fridge has gone stinky and needs to be thrown away.
Phô mai ở phía sau tủ lạnh đã có mùi hôi và cần phải vứt đi.
- The garage is filled with stinky old car parts that need to be cleaned out.
Ga-ra chứa đầy những bộ phận xe cũ có mùi hôi thối cần được vệ sinh.
- My gym shoes have become stinky after several weeks of use, and I'm in need of a new pair.
Giày thể thao của tôi bị hôi sau vài tuần sử dụng và tôi cần một đôi mới.
- The locker room at the gym always smells a little stinky because of all the sweat and body odor.
Phòng thay đồ ở phòng tập thể dục luôn có mùi hơi khó chịu vì mồ hôi và mùi cơ thể.
- The local landfill produces a stinky odor that worsens during hot summer days.
Bãi rác địa phương tạo ra mùi hôi thối nồng nặc hơn vào những ngày hè nóng nực.
extremely unpleasant or bad
cực kỳ khó chịu hoặc xấu