Định nghĩa của từ stinky

stinkyadjective

hôi thối

/ˈstɪŋki//ˈstɪŋki/

"Stinky" là một từ hấp dẫn có nguồn gốc không rõ ràng. Có khả năng là sự kết hợp của hai từ: * **"Stink"**: Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stincān" có nghĩa là "mùi nồng nặc", có thể liên quan đến từ nguyên thủy của tiếng Đức *stinkan*. * **"Y"**: Hậu tố này được thêm vào nhiều từ trong tiếng Anh trung đại để tạo thành dạng thu nhỏ, khiến từ này trở nên không trang trọng hơn. Vì vậy, "stinky" theo nghĩa đen có nghĩa là "mùi hôi nhẹ" hoặc "có mùi hơi khó chịu", làm nổi bật bản chất vui tươi và có phần đáng yêu của từ này khi được sử dụng để mô tả điều gì đó khó chịu.

namespace

having an extremely bad smell

có mùi cực kỳ khó chịu

Ví dụ:
  • The cheese in the back of the fridge has gone stinky and needs to be thrown away.

    Phô mai ở phía sau tủ lạnh đã có mùi hôi và cần phải vứt đi.

  • The garage is filled with stinky old car parts that need to be cleaned out.

    Ga-ra chứa đầy những bộ phận xe cũ có mùi hôi thối cần được vệ sinh.

  • My gym shoes have become stinky after several weeks of use, and I'm in need of a new pair.

    Giày thể thao của tôi bị hôi sau vài tuần sử dụng và tôi cần một đôi mới.

  • The locker room at the gym always smells a little stinky because of all the sweat and body odor.

    Phòng thay đồ ở phòng tập thể dục luôn có mùi hơi khó chịu vì mồ hôi và mùi cơ thể.

  • The local landfill produces a stinky odor that worsens during hot summer days.

    Bãi rác địa phương tạo ra mùi hôi thối nồng nặc hơn vào những ngày hè nóng nực.

extremely unpleasant or bad

cực kỳ khó chịu hoặc xấu