Định nghĩa của từ whiffy

whiffyadjective

hơi thở nhẹ

/ˈwɪfi//ˈwɪfi/

Từ "whiffy" có nguồn gốc hấp dẫn. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17 như một danh từ, ám chỉ ấn tượng thoáng qua hoặc nhẹ nhàng, thường là về một điều gì đó dễ chịu hoặc dễ chịu. Ví dụ, một mùi nước hoa hoặc mùi gió biển tươi mát. Từ này được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hwifian" hoặc "whiffen", có nghĩa là hít thở hoặc thổi nhẹ. Theo thời gian, "whiffy" đã phát triển để mô tả hành động nhận thức hoặc cảm nhận một điều gì đó một cách mờ nhạt hoặc thoáng qua. Trong tiếng Anh hiện đại, "whiffy" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một điều gì đó tinh tế, nhẹ nhàng hoặc thoáng qua. Ngày nay, "whiffy" thường được sử dụng để mô tả một mùi hương dễ chịu hoặc hấp dẫn, một bí mật được thì thầm hoặc thậm chí là một cảm giác tinh tế hoặc phù du. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ cho thấy sự hiện diện lâu dài của từ này trong ngôn ngữ của chúng ta và khả năng gợi lên cảm giác tinh tế và sắc thái.

namespace
Ví dụ:
  • The bike shed at the park has a distinct whiffy smell due to the lack of ventilation.

    Nhà để xe đạp trong công viên có mùi hôi khó chịu do thiếu thông gió.

  • After leaving the garbage bin uncovered overnight, the kitchen was filled with a whiffy aroma.

    Sau khi để thùng rác không đậy nắp qua đêm, cả căn bếp tràn ngập mùi thơm ngào ngạt.

  • The old shoes I found in the basement had a strong whiffy odor that I couldn't quite place.

    Đôi giày cũ tôi tìm thấy ở tầng hầm có mùi rất nồng mà tôi không thể xác định được là từ đâu.

  • The aging carpets in the hallway could hardly be called pleasant, with a constant whiffy whiff in the air.

    Những tấm thảm cũ kỹ ở hành lang khó có thể được gọi là dễ chịu, với mùi hôi liên tục trong không khí.

  • The overflowing trash can in the break room was becoming increasingly whiffy, making it necessary to take it out on a more frequent basis.

    Thùng rác đầy ắp trong phòng giải lao ngày càng bốc mùi, khiến việc đổ rác trở nên thường xuyên hơn.

  • The gym locker room always had a whiffy scent after a particularly arduous workout.

    Phòng thay đồ ở phòng tập luôn có mùi khó chịu sau mỗi buổi tập luyện vất vả.

  • After getting stuck in traffic for hours on the hot summer day, the inside of my car was filled with a whiffy aroma that made my eyes water.

    Sau khi bị kẹt xe nhiều giờ vào một ngày hè nóng nực, bên trong xe tôi tràn ngập một mùi hương nồng nặc khiến tôi chảy nước mắt.

  • When I walked into the bathroom late at night, the whiffy odor almost made me gag.

    Khi tôi bước vào phòng tắm lúc đêm muộn, mùi hôi thối nồng nặc khiến tôi gần như buồn nôn.

  • The old books in the library's basement had a distinct whiffy smell that added to the adventurous atmosphere.

    Những cuốn sách cũ trong tầng hầm của thư viện có mùi thơm đặc trưng làm tăng thêm bầu không khí phiêu lưu.

  • My brother's sneakers were whiffy enough to make my nose wrinkle, even after a thorough cleaning.

    Giày thể thao của anh trai tôi có mùi hôi đến mức làm mũi tôi nhăn lại, ngay cả sau khi đã được vệ sinh kỹ lưỡng.