tính từ
thối, thối rữa
thối tha, độc hại
(nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ
hư
/ˈpjuːtrɪd//ˈpjuːtrɪd/Nguồn gốc của từ "putrid" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "putridus," có nghĩa là "rotten" hoặc "bị phân hủy". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "puereō", có nghĩa là "bị hư hỏng" hoặc "phân hủy". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các vết loét mưng mủ, vết thương không lành và các loại mô bị nhiễm trùng khác. Trong tiếng Anh, từ "putrid" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên hàm ý y khoa của nó. Ngày nay, "putrid" thường được sử dụng để mô tả vật chất hoặc chất có mùi hôi thối, đang phân hủy, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc tình huống bị hư hỏng, thối rữa hoặc ghê tởm.
tính từ
thối, thối rữa
thối tha, độc hại
(nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ
decaying and therefore smelling very bad
đang phân hủy và do đó có mùi rất khó chịu
mùi thối của thịt thối
Thùng rác trong hẻm đầy rác thải thối rữa, gây ra mùi hôi thối lan tỏa khắp khu phố.
Thức ăn thừa trong tủ lạnh đã hỏng và có mùi thối rữa, không thể dùng được nữa.
Chẩn đoán của bác sĩ rất đáng lo ngại khi bà thông báo với bệnh nhân rằng vết loét trên da của họ bị thối rữa và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nước tù đọng ở ao sau nhà thối rữa đến mức trở thành nơi sinh sôi của muỗi và nhiều loại côn trùng nguy hiểm khác.
Từ, cụm từ liên quan
very unpleasant
rất khó chịu
một màu hồng thối rữa
Tôi lùi lại vì hơi thở hôi thối của anh ta.