Định nghĩa của từ magnification

magnificationnoun

độ phóng đại

/ˌmæɡnɪfɪˈkeɪʃn//ˌmæɡnɪfɪˈkeɪʃn/

"Phóng đại" bắt nguồn từ tiếng Latin "magnificare", có nghĩa là "làm cho lớn hơn" hoặc "làm cho to ra". Bản thân từ gốc này là sự kết hợp của "magnus", có nghĩa là "lớn hơn" và "facere", có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trông lớn hơn. Ngày nay, "magnification" thường được sử dụng trong bối cảnh quang học, ám chỉ quá trình tăng kích thước biểu kiến ​​của một vật thể thông qua thấu kính hoặc các dụng cụ quang học khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to

meaningsự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương

namespace

the act of making something look larger

hành động làm cho một cái gì đó trông lớn hơn

Ví dụ:
  • The insects were examined under magnification.

    Các côn trùng đã được kiểm tra dưới độ phóng đại.

the degree to which something is made to look larger; the degree to which something is able to make things look larger

mức độ mà một cái gì đó được làm cho trông lớn hơn; mức độ mà một cái gì đó có thể làm cho mọi thứ trông lớn hơn

Ví dụ:
  • a magnification of 10 times the actual size

    phóng đại gấp 10 lần kích thước thật

  • high/low magnification

    độ phóng đại cao/thấp

  • The telescope has a magnification of 50.

    Kính thiên văn có độ phóng đại 50.