Định nghĩa của từ enhancement

enhancementnoun

sự nâng cao

/ɪnˈhɑːnsmənt//ɪnˈhænsmənt/

Từ "enhancement" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "enhauncen", có nghĩa là "nâng cao, tôn vinh, làm cao hơn". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enhauncer", bắt nguồn từ tiếng Latin "in altum", có nghĩa là "lên một tầm cao". Theo thời gian, ý nghĩa của "enhauncen" đã phát triển để bao hàm ý tưởng cải thiện hoặc tăng chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó. Điều này dẫn đến việc sử dụng hiện đại của "enhancement," có nghĩa là hành động làm cho một cái gì đó tốt hơn hoặc đáng mong muốn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật

meaningsự tăng

typeDefault

meaning(Tech) tăng cường, nâng lên (d)

namespace
Ví dụ:
  • The software update included several enhancements, such as faster loading times and improved graphics.

    Bản cập nhật phần mềm bao gồm một số cải tiến, chẳng hạn như thời gian tải nhanh hơn và đồ họa được cải thiện.

  • The new exercise equipment offers several enhancements, including resistance bands and adjustable weights.

    Thiết bị tập thể dục mới có nhiều cải tiến, bao gồm dây kháng lực và tạ có thể điều chỉnh.

  • The school proposed several enhancements to the curriculum, including more hands-on learning activities and interactive technologies.

    Nhà trường đã đề xuất một số cải tiến cho chương trình giảng dạy, bao gồm nhiều hoạt động học tập thực hành hơn và công nghệ tương tác.

  • The art gallery's recent exhibition featured several enhancements, including larger, more stunning pieces and a live artist demonstration.

    Triển lãm gần đây của phòng trưng bày nghệ thuật có một số cải tiến, bao gồm những tác phẩm lớn hơn, đẹp hơn và có màn trình diễn nghệ thuật trực tiếp.

  • The university proposed several enhancements to the student housing facilities, including better Wi-Fi connectivity, more communal spaces, and updated safety measures.

    Trường đại học đề xuất một số cải tiến đối với cơ sở nhà ở cho sinh viên, bao gồm kết nối Wi-Fi tốt hơn, nhiều không gian chung hơn và các biện pháp an toàn được cập nhật.

  • The television program's producers proposed several enhancements to the plot and storyline, which received critical acclaim.

    Các nhà sản xuất chương trình truyền hình đã đề xuất một số cải tiến cho cốt truyện và tình tiết, và nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The basketball team's coaches proposed several enhancements to the team's training regimen, which led to a higher win percentage.

    Các huấn luyện viên của đội bóng rổ đã đề xuất một số cải tiến cho chế độ tập luyện của đội, giúp nâng cao tỷ lệ chiến thắng.

  • The restaurant introduced several enhancements to the menu, including new vegetarian options, gluten-free selections, and more exotic dishes.

    Nhà hàng đã giới thiệu một số cải tiến trong thực đơn, bao gồm các lựa chọn mới cho người ăn chay, các món không chứa gluten và nhiều món ăn lạ miệng hơn.

  • The travel agency proposed several enhancements to the itinerary, including an additional overnight stay at the resort and a private tour of the local market.

    Công ty lữ hành đề xuất một số cải tiến cho hành trình, bao gồm thêm một đêm nghỉ tại khu nghỉ dưỡng và một chuyến tham quan riêng đến chợ địa phương.

  • The park service proposed several enhancements to the park, including better signage, more rugged hiking trails, and an elevated boardwalk to provide better views of the wildlife.

    Cơ quan quản lý công viên đã đề xuất một số cải tiến cho công viên, bao gồm biển báo tốt hơn, đường mòn đi bộ gồ ghề hơn và lối đi trên cao để có tầm nhìn tốt hơn ra động vật hoang dã.