Định nghĩa của từ microscope

microscopenoun

kính hiển vi

/ˈmaɪkrəskəʊp//ˈmaɪkrəskəʊp/

Từ "microscope" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "mikros," có nghĩa là "nhỏ" và "skopein," có nghĩa là "nhìn". Thuật ngữ này được nhà khoa học người Anh Zacharias Janssen đặt ra vào cuối thế kỷ 16, khi ông phát minh ra kính hiển vi ghép. Janssen, một nhà sản xuất kính, đã thử nghiệm kết hợp hai thấu kính để phóng to các vật thể nhỏ, tạo ra chiếc kính hiển vi thực tế đầu tiên. Thuật ngữ "microscope" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1590 để mô tả phát minh của Janssen và nhanh chóng trở thành thuật ngữ chuẩn trong cộng đồng khoa học. Theo thời gian, thiết kế và chức năng của kính hiển vi đã phát triển, nhưng tên gọi vẫn giữ nguyên, phản ánh mục đích ban đầu của thiết bị này: hỗ trợ quan sát và nghiên cứu các vật thể cực nhỏ, chẳng hạn như tế bào, mô và vi sinh vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkính hiển vi

namespace
Ví dụ:
  • The scientist carefully positioned the specimen on the microscope slide and peered into the microscope to examine the intricate details under its high magnification lens.

    Nhà khoa học cẩn thận đặt mẫu vật lên phiến kính hiển vi và nhìn vào kính hiển vi để kiểm tra các chi tiết phức tạp dưới thấu kính có độ phóng đại cao.

  • The students followed the teacher's instructions as they carefully adjusted the focus knob on their microscopes to see the tiny characteristics of the insect they were studying.

    Các học sinh làm theo hướng dẫn của giáo viên khi cẩn thận điều chỉnh nút lấy nét trên kính hiển vi để quan sát những đặc điểm nhỏ bé của loài côn trùng mà họ đang nghiên cứu.

  • The doctor used a microscope to examine the patient's tissue samples, analyzing each cell under the microscope's powerful lens.

    Bác sĩ đã sử dụng kính hiển vi để kiểm tra các mẫu mô của bệnh nhân, phân tích từng tế bào dưới ống kính mạnh mẽ của kính hiển vi.

  • In the laboratory, the chemist used a microscope to study the properties of the nanoparticles, magnifying them to view even the smallest of details.

    Trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học đã sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu tính chất của các hạt nano, phóng đại chúng để quan sát cả những chi tiết nhỏ nhất.

  • The archeologist uncovered a small object from the excavation site and placed it under the microscope to analyze the intricate patterns and textures that revealed its history.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một vật thể nhỏ tại địa điểm khai quật và đặt nó dưới kính hiển vi để phân tích các hoa văn và kết cấu phức tạp tiết lộ lịch sử của nó.

  • The marine biologist carefully lowered the specimen into the water under the microscope, observing the behavior of the tiny organisms as they moved in the water.

    Nhà sinh vật học biển cẩn thận hạ mẫu vật xuống nước dưới kính hiển vi, quan sát hành vi của các sinh vật nhỏ bé khi chúng di chuyển trong nước.

  • Through the microscope's lens, the biologist could see the delicate structures of the plant cell, revealing its intricate mechanisms and processes.

    Qua ống kính của kính hiển vi, nhà sinh vật học có thể nhìn thấy cấu trúc tinh tế của tế bào thực vật, tiết lộ các cơ chế và quá trình phức tạp của nó.

  • The historian used a microscope to analyze the ancient texts, revealing detailed insights into the language and symbols that were otherwise impossible to discern with the naked eye.

    Nhà sử học đã sử dụng kính hiển vi để phân tích các văn bản cổ, khám phá ra những hiểu biết chi tiết về ngôn ngữ và ký hiệu mà nếu không thì không thể phân biệt được bằng mắt thường.

  • The art enthusiast examined the textures and pigments of the painting under the microscope, revealing the remarkable details that were hidden beneath the surface.

    Người đam mê nghệ thuật đã kiểm tra kết cấu và sắc tố của bức tranh dưới kính hiển vi, khám phá ra những chi tiết đáng chú ý ẩn bên dưới bề mặt.

  • In the factory, the engineer used a microscope to analyze the quality of the product, ensuring that every component was up to standard and free from any defects.

    Tại nhà máy, kỹ sư đã sử dụng kính hiển vi để phân tích chất lượng sản phẩm, đảm bảo mọi thành phần đều đạt tiêu chuẩn và không có bất kỳ lỗi nào.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

under the microscope
if you put something under the microscope you examine or analyse it in great detail
  • In the play, love and marriage are put under the microscope.