ngoại động từ
từ hoá
lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
Default
từ hoá
Magnange
/ˈmæɡnətaɪz//ˈmæɡnətaɪz/Từ "magnetize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "magnētis lithos", có nghĩa là "đá Magnesian", ám chỉ một loại đá từ tính tự nhiên được tìm thấy gần thành phố Magnesia ở Hy Lạp cổ đại. Loại đá này, hiện được gọi là magnetite, được quan sát thấy có khả năng thu hút sắt, một hiện tượng khiến người Hy Lạp rất thích thú. Theo thời gian, từ "magnet" phát triển từ "magnētis lithos", và động từ "magnetize" xuất hiện, có nghĩa là truyền các đặc tính từ tính cho một thứ gì đó. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về từ tính và các ứng dụng của nó.
ngoại động từ
từ hoá
lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
Default
từ hoá
to make something metal behave like a magnet
làm cho kim loại nào đó hoạt động giống như nam châm
Những tảng đá này bị từ hóa bởi từ trường xung quanh.
La bàn thực chất là một chiếc kim có nam châm.
Diễn giả có sức lôi cuốn đã thu hút khán giả bằng những lời nói hấp dẫn và sự hiện diện lôi cuốn của mình.
Màn trình diễn đầy sôi động của ban nhạc rock đã thu hút đám đông và khiến họ mê mẩn trong suốt buổi hòa nhạc.
Tiếng cười sảng khoái và tính cách ấm áp của cô đã thu hút các đồng nghiệp, khiến cô trở thành người được yêu mến ở văn phòng.
to strongly attract somebody
thu hút mạnh mẽ ai đó
Các thành phố có tác dụng thu hút mạnh mẽ đối với giới trẻ.