Định nghĩa của từ entice

enticeverb

dụ dỗ

/ɪnˈtaɪs//ɪnˈtaɪs/

Từ "entice" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enticer," bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ad tenticem," có nghĩa là "gọi đến lều". Cụm từ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả hành động triệu tập hoặc mời ai đó đến một cuộc họp hoặc buổi tụ họp. Vào thế kỷ 14, từ "entice" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "cám dỗ" hoặc "quyến rũ" ai đó, thường ám chỉ đến ý tưởng lôi kéo họ vào bẫy hoặc bẫy. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng thuyết phục hoặc dụ dỗ ai đó làm điều gì đó, thường theo cách tinh tế hoặc quyến rũ. Ngày nay, "entice" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ tiếp thị và quảng cáo đến lãng mạn và ngoại giao, thường truyền tải cảm giác cám dỗ hoặc thuyết phục tinh tế.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo

meaningnhử (chim...) vào bẫy

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of fresh-baked cookies enticed Sarah to enter the bakery.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng đã lôi cuốn Sarah bước vào tiệm bánh.

  • The glittering neon lights of the casino invited John to try his luck.

    Ánh đèn neon lấp lánh của sòng bạc mời gọi John thử vận ​​may của mình.

  • The sound of a delicious sizzling steak drew Jeff to the restaurant.

    Tiếng thịt bò xèo xèo hấp dẫn đã thu hút Jeff đến nhà hàng.

  • The sight of a clear blue pool beckoned Emily to dive in.

    Cảnh tượng hồ nước trong xanh mời gọi Emily nhảy xuống.

  • The tangy scent of fresh fruit drew Samantha to the grocery store's produce aisle.

    Mùi thơm nồng nàn của trái cây tươi đã thu hút Samantha tới quầy hàng nông sản của cửa hàng tạp hóa.

  • The promise of adventure enticed Jack to book a trip to an unfamiliar destination.

    Lời hứa về cuộc phiêu lưu đã lôi cuốn Jack đặt chuyến đi đến một điểm đến xa lạ.

  • The taste of a rich chocolate truffle drew Will to the candy shop.

    Hương vị của viên sô-cô-la truffle đậm đà đã thu hút Will đến cửa hàng kẹo.

  • The gentle rustle of crisp autumn leaves enticed Rachel to go for a walk.

    Tiếng xào xạc nhẹ nhàng của những chiếc lá mùa thu giòn tan thu hút Rachel đi dạo.

  • The sound of laughter and music coming from an open window lured Anne to a nearby party.

    Tiếng cười và tiếng nhạc phát ra từ cửa sổ mở đã thu hút Anne đến bữa tiệc gần đó.

  • The thought of a cozy night in with a good book and a cup of hot cocoa enticed Linda to say no to a party invitation.

    Nghĩ đến một đêm ấm cúng ở nhà với một cuốn sách hay và một tách ca cao nóng đã khiến Linda từ chối lời mời dự tiệc.