Định nghĩa của từ draw in

draw inphrasal verb

vẽ vào

////

Cụm từ "draw in" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "draven", có nghĩa là "lái" hoặc "kéo". Từ tiếng Anh hiện đại "draw" cũng có liên quan, vì nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "drá", có nghĩa là "di chuyển". Theo nghĩa gốc, "draw in" ám chỉ cụ thể đến việc kéo hoặc lôi kéo một thứ gì đó vào một vị trí cụ thể. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã phát triển để bao gồm cả ý nghĩa thu hút hoặc đưa một thứ gì đó lại gần hơn, mà không nhất thiết ám chỉ chuyển động vật lý. Ngày nay, "draw in" thường được sử dụng liên quan đến những thứ thu hút hoặc quyến rũ, chẳng hạn như các doanh nghiệp "draw in" cung cấp cho khách hàng những dịch vụ hấp dẫn hoặc các chiến dịch tiếp thị. Trong bối cảnh các lĩnh vực sáng tạo như nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học, "draw in" cũng có thể ám chỉ khả năng của một tác phẩm trong việc thu hút và đắm chìm người xem, người nghe hoặc người đọc. Ngoài ra, "draw in" đôi khi được sử dụng theo nghĩa bóng để có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "thuyết phục", đặc biệt là trong các bối cảnh mà sự chú ý hoặc sự tập trung của người nhận đang được tìm kiếm.

namespace
Ví dụ:
  • Jim drew a picture of his cat using colored pencils.

    Jim đã vẽ bức tranh con mèo của mình bằng bút chì màu.

  • The teacher asked the students to draw a map of their town.

    Giáo viên yêu cầu học sinh vẽ bản đồ thị trấn của mình.

  • Emily drew a blank in the multiple-choice question as she couldn't decide which answer was correct.

    Emily không trả lời được câu hỏi trắc nghiệm vì cô không thể quyết định câu trả lời nào là đúng.

  • The architect drew up plans for a new skyscraper.

    Kiến trúc sư đã phác thảo bản thiết kế cho một tòa nhà chọc trời mới.

  • The fisherman drew out a beautiful rainbow trout from the river.

    Người đánh cá kéo được một con cá hồi cầu vồng tuyệt đẹp từ dưới sông.

  • Samantha drew her curtains closed to block out the bright sun.

    Samantha kéo rèm lại để chặn ánh nắng chói chang.

  • The artist drew inspiration from nature to create her masterpiece.

    Nghệ sĩ đã lấy cảm hứng từ thiên nhiên để tạo nên kiệt tác của mình.

  • The singer drew a huge crowd at the music festival.

    Ca sĩ đã thu hút rất đông khán giả tại lễ hội âm nhạc.

  • My sister drew the short straw at dinner and had to sit next to our annoying cousin.

    Chị gái tôi phải rút thăm may mắn trong bữa tối và phải ngồi cạnh người anh họ đáng ghét của chúng tôi.

  • The detective drew conclusions from the evidence and solved the case.

    Thám tử đã rút ra kết luận từ bằng chứng và giải quyết vụ án.