Định nghĩa của từ seduce

seduceverb

quyến rũ

/sɪˈdjuːs//sɪˈduːs/

Từ "seduce" có nguồn gốc từ tiếng Latin, khi đó nó được viết là "seducere," có nghĩa là "dẫn đi lạc lối" hoặc "lừa dối". Từ tiếng Latin là sự kết hợp của "se-" (có nghĩa là "away" hoặc "from") và "ducere" (có nghĩa là "dẫn dắt"). Trong luật La Mã, "seducere" ám chỉ hành động dẫn dắt ai đó rời xa con đường đức hạnh, thường là thông qua các phương tiện lừa dối. Trong thời Trung cổ, từ "seduce" đã đi vào tiếng Pháp cổ với tên gọi là "seduire", và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng cám dỗ hoặc quyến rũ ai đó theo một hành vi hoặc hành động cụ thể, thường theo cách lừa dối hoặc vô đạo đức. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm cả sự hấp dẫn lãng mạn hoặc tình dục, sự cám dỗ và sự tha hóa. Bất chấp những thay đổi về ý nghĩa, ý tưởng cốt lõi của "seduce" vẫn gắn liền với khái niệm ban đầu là dẫn dắt ai đó tránh xa những điều được coi là đức hạnh hoặc đúng đắn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningquyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê

exampleto seduce a woman: quyến rũ một người đàn bà

namespace

to persuade somebody to have sex with you, especially somebody who is younger or who has less experience than you

thuyết phục ai đó quan hệ tình dục với bạn, đặc biệt là người trẻ hơn hoặc có ít kinh nghiệm hơn bạn

Ví dụ:
  • The sultry voice of the singer seduced the audience into a trance-like state.

    Giọng hát khàn khàn của ca sĩ đã quyến rũ khán giả vào trạng thái xuất thần.

  • The scent of her perfume was so alluring that it seemed to seduce him from across the room.

    Mùi nước hoa của cô quyến rũ đến nỗi dường như nó quyến rũ anh ngay từ phía bên kia phòng.

  • His charming manner and winning smile were enough to seduce her off her feet.

    Phong thái quyến rũ và nụ cười hấp dẫn của anh đủ để quyến rũ cô.

  • She fell under the spell of his words, and he seduced her with his eloquence.

    Cô ấy đã bị mê hoặc bởi lời nói của anh, và anh đã quyến rũ cô bằng tài hùng biện của mình.

  • The smooth lines of the designer dress seduced her into making a purchase she couldn't afford.

    Những đường nét mềm mại của chiếc váy thiết kế đã dụ dỗ cô mua một món đồ mà cô không đủ khả năng chi trả.

to persuade somebody to do something that they would not usually agree to do by making it seem very attractive

thuyết phục ai đó làm điều gì đó mà họ thường không đồng ý làm bằng cách làm cho nó có vẻ rất hấp dẫn

Ví dụ:
  • The promise of huge profits seduced him into parting with his money.

    Lời hứa về lợi nhuận khổng lồ đã dụ dỗ anh ta chia tay số tiền của mình.

  • advertisements that seduce us with promises

    những quảng cáo quyến rũ chúng ta bằng những lời hứa hẹn

Từ, cụm từ liên quan