Định nghĩa của từ compel

compelverb

bắt buộc

/kəmˈpel//kəmˈpel/

Từ "compel" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "compeler," có nghĩa là "ép mạnh" hoặc "ép buộc". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "compellere,", là sự kết hợp của "con" (có nghĩa là "together") và "pellere" (có nghĩa là "đánh" hoặc "đâm"). Trong tiếng Latin, "compellere" có nghĩa là "đánh bằng vũ lực" hoặc "đánh bại bằng bạo lực", và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, thương mại và triết học. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa về nghĩa vụ đạo đức hoặc ràng buộc đạo đức, và nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để có nghĩa là "ép buộc hoặc ràng buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbuộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép

exampleto compel respect: buộc phải kính trọng

exampleto compel submission: bắt phải khuất phục

namespace

to force somebody to do something; to make something necessary

buộc ai đó làm điều gì đó; làm cái gì đó cần thiết

Ví dụ:
  • The law can compel fathers to make regular payments for their children.

    Luật pháp có thể buộc người cha phải trả tiền thường xuyên cho con cái của họ.

  • I feel compelled to write and tell you how much I enjoyed your book.

    Tôi cảm thấy buộc phải viết và cho bạn biết tôi thích cuốn sách của bạn đến mức nào.

  • The court has powers to compel witnesses to attend.

    Tòa án có quyền buộc người làm chứng phải tham dự.

  • Last year ill health compelled his retirement.

    Năm ngoái sức khỏe yếu buộc ông phải nghỉ hưu.

  • The accused's gruesome confession compelled the jury to find him guilty.

    Lời thú tội khủng khiếp của bị cáo đã buộc bồi thẩm đoàn phải tuyên anh ta có tội.

to cause a particular reaction

gây ra một phản ứng cụ thể

Ví dụ:
  • He spoke with an authority that compelled the attention of the whole crowd.

    Anh ta nói với một uy quyền thu hút sự chú ý của cả đám đông.