Định nghĩa của từ magical realism

magical realismnoun

chủ nghĩa hiện thực huyền diệu

/ˌmædʒɪkl ˈriːəlɪzəm//ˌmædʒɪkl ˈriːəlɪzəm/

Thuật ngữ "magical realism" ban đầu xuất hiện trong cộng đồng văn học và nghệ thuật Colombia vào những năm 1940 và 1950. Thuật ngữ này mô tả một thể loại văn học kết hợp giữa kỳ ảo và trần tục, siêu nhiên và đời thường, nhằm phản ánh những thực tế độc đáo của nền văn hóa và xã hội Mỹ Latinh. Thuật ngữ này được tác giả Alejo Carpentier phổ biến trong bài tiểu luận "El Questio de la Novela" (Câu hỏi về tiểu thuyết) vào năm 1949. Tuy nhiên, chính tác giả người Colombia Gabriel Garcia Marquez đã đưa thuật ngữ này vào từ điển quốc tế với việc xuất bản cuốn tiểu thuyết có ảnh hưởng "Trăm năm cô đơn" vào năm 1967. Từ đó, thuật ngữ này đã được các nhà phê bình và học giả sử dụng để mô tả một hình thức văn học thách thức các quan niệm truyền thống về thực tế và mời gọi độc giả đón nhận những điều mơ hồ, mâu thuẫn và phức tạp của trải nghiệm của con người.

namespace
Ví dụ:
  • In Isabel Allende's novel "The House of Spirits," magical realism creates a world where clocks stop and start on their own, trees shed rain instead of leaves, and ghosts return to visit their living families.

    Trong tiểu thuyết "Ngôi nhà của những linh hồn" của Isabel Allende, chủ nghĩa hiện thực huyền ảo tạo ra một thế giới nơi những chiếc đồng hồ tự dừng lại và chạy tiếp, cây cối rụng mưa thay vì lá, và những hồn ma quay trở lại thăm gia đình còn sống của chúng.

  • The paintings of Frida Kahlo, infused with magical realism, depict a surreal world where flowers grow from a woman's chest and animals merge with human bodies.

    Những bức tranh của Frida Kahlo, thấm đẫm chủ nghĩa hiện thực huyền diệu, miêu tả một thế giới siêu thực, nơi những bông hoa mọc ra từ ngực người phụ nữ và những loài động vật hòa vào cơ thể con người.

  • In Laura Esquivel's "Like Water for Chocolate," magical realism brings to life flavors, scents, and events immersed in cooking and eating, as emotions unpredictably color everything around the characters.

    Trong tác phẩm "Like Water for Chocolate" của Laura Esquivel, chủ nghĩa hiện thực huyền ảo đã thổi hồn vào các hương vị, mùi thơm và sự kiện đắm chìm trong nấu nướng và ăn uống, khi những cảm xúc không thể đoán trước tô màu cho mọi thứ xung quanh các nhân vật.

  • In Salman Rushdie's "Midnight's Children," magical realism forms a fantastical realm where children are born at precisely midnight to attain special powers and abilities.

    Trong tác phẩm "Midnight's Children" của Salman Rushdie, chủ nghĩa hiện thực huyền ảo tạo nên một thế giới kỳ ảo, nơi trẻ em được sinh ra đúng lúc nửa đêm để có được sức mạnh và khả năng đặc biệt.

  • Gabriel Garcia Marquez's "One Hundred Years of Solitude" is recognized as a hallmark of magical realism, with a tale that combines the extraordinary and the ordinary, creating a fantastical and unforgettable chronicle.

    "Trăm năm cô đơn" của Gabriel Garcia Marquez được coi là dấu ấn của chủ nghĩa hiện thực huyền ảo, với câu chuyện kết hợp giữa yếu tố phi thường và bình thường, tạo nên một biên niên sử kỳ ảo và khó quên.

  • Tatyana Tolstaya's "The Slynx," a magical realism story, presents a future world where the communist ideal has crashed, nature has grown ungodly, and terrifying beasts roam about.

    "The Slynx" của Tatyana Tolstaya, một câu chuyện theo chủ nghĩa hiện thực huyền ảo, mô tả một thế giới tương lai nơi lý tưởng cộng sản đã sụp đổ, thiên nhiên trở nên vô cùng hung dữ và những con thú đáng sợ lang thang khắp nơi.

  • Haruki Murakami's "The Wind-Up Bird Chronicle" weaves mystical elements with realistic scenarios, resulting in an enduring mixture of bizarre occurrences and intricate plots.

    "Biên niên sử chim vặn dây cót" của Haruki Murakami đan xen các yếu tố huyền bí với các kịch bản thực tế, tạo nên sự kết hợp lâu dài giữa những sự kiện kỳ ​​lạ và cốt truyện phức tạp.

  • Julia Alvarez's "In the Time of the Butterflies" uses magical realism to interweave the tale of revolutionary heroines with a mystic aura of their relationships with the dead.

    "In the Time of the Butterflies" của Julia Alvarez sử dụng chủ nghĩa hiện thực huyền ảo để đan xen câu chuyện về những nữ anh hùng cách mạng với vầng hào quang huyền bí về mối quan hệ của họ với người chết.

  • Isabel Allende's "Daughter of Fortune" narrates a magical realism tale with feminine characters and themes, where dreams imbue significant roles, and history becomes a shared circadian rhythm through generations.

    "Daughter of Fortune" của Isabel Allende kể một câu chuyện hiện thực huyền ảo với các nhân vật và chủ đề nữ tính, nơi giấc mơ đóng vai trò quan trọng và lịch sử trở thành nhịp sinh học chung qua nhiều thế hệ.

  • Gabriel Garcia Marquez's "Chronicle of a Death Foretold" explores the relationship between factual events and supernatural assumptions, ultimately constructing a tale that questions the line dividing reality from imagination.

    "Biên niên sử về cái chết được báo trước" của Gabriel Garcia Marquez khám phá mối quan hệ giữa các sự kiện có thật và các giả định siêu nhiên, cuối cùng xây dựng nên một câu chuyện đặt câu hỏi về ranh giới phân chia thực tế với trí tưởng tượng.