Định nghĩa của từ imaginative

imaginativeadjective

giàu trí tưởng tượng

/ɪˈmædʒɪnətɪv//ɪˈmædʒɪnətɪv/

Từ "imaginative" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "imago", nghĩa là hình ảnh và "ativus", nghĩa là có hoặc được đặc trưng bởi. Nghĩa gốc của từ này đề cập đến khả năng hình thành hình ảnh hoặc bức tranh trong đầu. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khả năng hình thành hoặc tạo ra những ý tưởng, khái niệm hoặc kịch bản mới và độc đáo. Nghĩa này của từ này có liên quan chặt chẽ đến khái niệm trí tưởng tượng, tức là khả năng hình thành hình ảnh hoặc khái niệm trong đầu không nhất thiết phải dựa trên thực tế. Trong cách sử dụng hiện đại, "imaginative" thường được dùng để mô tả một người sáng tạo, có tính đổi mới và có khả năng suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ. Đây là một thuật ngữ chấp thuận, ngụ ý rằng người đó có khả năng đưa ra những ý tưởng mới và độc đáo không bị ràng buộc bởi tư duy thông thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtưởng tượng, không có thực

meaninghay tưởng tượng, giàu tưởng tượng

examplean imaginative writer: một nhà văn giàu tưởng tượng

meaningcó tài hư cấu

namespace
Ví dụ:
  • Her paintings were incredibly imaginative, filled with vibrant colors and surreal imagery.

    Những bức tranh của bà vô cùng giàu trí tưởng tượng, tràn ngập màu sắc sống động và hình ảnh siêu thực.

  • The children's imaginations ran wild as they played make-believe in the woods.

    Trí tưởng tượng của trẻ em bay xa khi chúng chơi trò đóng vai trong rừng.

  • The entrepreneur's innovative ideas were born from a highly imaginative mind.

    Những ý tưởng sáng tạo của doanh nhân này xuất phát từ một trí tưởng tượng phong phú.

  • The author's imaginative storytelling drew readers into a fascinating new world.

    Cách kể chuyện giàu trí tưởng tượng của tác giả đã đưa người đọc vào một thế giới mới đầy hấp dẫn.

  • The chef's imaginative dishes combined unexpected flavor combinations for a truly unique dining experience.

    Các món ăn sáng tạo của đầu bếp kết hợp nhiều hương vị bất ngờ tạo nên trải nghiệm ẩm thực thực sự độc đáo.

  • The actor's imaginative portrayal of the character added depth and complexity to the role.

    Sự miêu tả giàu trí tưởng tượng của diễn viên đã làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho vai diễn.

  • The student's imaginative essay on society's relationship with technology earned her top marks in the class.

    Bài luận giàu trí tưởng tượng của học sinh này về mối quan hệ giữa xã hội và công nghệ đã giúp em đạt điểm cao nhất lớp.

  • The musician's imaginative compositions were a blend of classical and contemporary styles.

    Những sáng tác giàu trí tưởng tượng của nhạc sĩ là sự kết hợp giữa phong cách cổ điển và đương đại.

  • The fashion designer's imaginative clothing line combined modern and historical elements in a unique way.

    Dòng trang phục sáng tạo của nhà thiết kế thời trang này kết hợp các yếu tố hiện đại và lịch sử theo một cách độc đáo.

  • The scientist's imaginative hypothesis challenged conventional thinking and led to groundbreaking discoveries.

    Giả thuyết sáng tạo của nhà khoa học đã thách thức tư duy thông thường và dẫn đến những khám phá mang tính đột phá.