Định nghĩa của từ mythical

mythicaladjective

thần thoại

/ˈmɪθɪkl//ˈmɪθɪkl/

"Mythical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mythos", có nghĩa là "câu chuyện", "truyện kể" hoặc "huyền thoại". Từ này phát triển thành từ tiếng Latin "mythicus", có nghĩa là "liên quan đến huyền thoại". Từ "mythical" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến huyền thoại hoặc truyền thuyết. Theo thời gian, nó có được ý nghĩa hiện đại của nó, mô tả một cái gì đó tưởng tượng, kỳ ảo hoặc chỉ tồn tại trong các câu chuyện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thần thoại

meaninghoang đường, tưởng tượng

namespace

existing only in ancient myths

chỉ tồn tại trong thần thoại cổ xưa

Ví dụ:
  • mythical beasts/heroes

    con thú/anh hùng huyền thoại

Từ, cụm từ liên quan

that does not exist or is not true

điều đó không tồn tại hoặc không đúng

Ví dụ:
  • Oh yes, that will be the mythical ‘rich uncle’ that he boasts about.

    Ồ vâng, đó sẽ là 'ông chú giàu có' huyền thoại mà anh ấy tự hào.

  • a mythical golden age when children always did what they were told

    một thời hoàng kim thần thoại khi trẻ em luôn làm theo những gì được bảo

Từ, cụm từ liên quan

that has become very famous, like somebody/something in a myth

đã trở nên rất nổi tiếng, giống như ai đó/cái gì đó trong thần thoại

Ví dụ:
  • The Hudson River enjoys mythical status as the boundary between New York City and the rest of the republic.

    Sông Hudson có địa vị thần thoại là ranh giới giữa Thành phố New York và phần còn lại của nước cộng hòa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches