Định nghĩa của từ magical

magicaladjective

huyền diệu

/ˈmædʒɪkl//ˈmædʒɪkl/

"Magical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magicus", có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến phép thuật". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mageia", ám chỉ các hoạt động và tín ngưỡng của Magi, một tầng lớp tư tế ở Ba Tư cổ đại gắn liền với trí tuệ và sức mạnh siêu nhiên. Bản thân thuật ngữ "magic" có lịch sử thậm chí còn lâu đời hơn, bắt nguồn từ tiếng Ba Tư cổ "magu", có nghĩa là "magician" hoặc "người thông thái". Do đó, "magical" có nguồn gốc từ khái niệm phép thuật cổ xưa và những nhân vật sử dụng phép thuật.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningma thuật, yêu thuật

meaningma lực

meaningphép kỳ diệu, phép thần thông

type tính từ: (magical)

meaning(thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật

meaningcó ma lực

meaningcó phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

namespace

containing magic; used in magic

chứa đựng phép thuật; được sử dụng trong phép thuật

Ví dụ:
  • magical powers

    sức mạnh ma thuật

  • Her words had a magical effect on us.

    Lời nói của cô ấy có tác dụng kỳ diệu đối với chúng tôi.

  • Mercury was believed to possess magical properties.

    Thủy ngân được cho là có đặc tính ma thuật.

  • The sunset was magical, painting the sky in hues of orange, pink, and purple.

    Hoàng hôn thật kỳ diệu, nhuộm bầu trời bằng những sắc cam, hồng và tím.

  • The dancer moved with such grace and fluidity that it felt like magic was in the air.

    Người vũ công di chuyển một cách uyển chuyển và nhẹ nhàng đến nỗi cảm giác như có phép thuật đang lan tỏa trong không khí.

wonderful; extremely pleasant

tuyệt vời; cực kỳ dễ chịu

Ví dụ:
  • a truly magical feeling

    một cảm giác thực sự kỳ diệu

  • We spent a magical week in Paris.

    Chúng tôi đã trải qua một tuần kỳ diệu ở Paris.

  • There is something magical about the pure exchange of love between parent and child.

    Có điều gì đó kỳ diệu về sự trao đổi tình yêu thuần khiết giữa cha mẹ và con cái.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan