Định nghĩa của từ mythic

mythicadjective

thần thoại

/ˈmɪθɪk//ˈmɪθɪk/

Từ "mythic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "muthos", có nghĩa là 'câu chuyện' hoặc 'truyện ngụ ngôn'. Trong các nền văn hóa Hy Lạp cổ đại, thần thoại là những câu chuyện chứa đựng bài học đạo đức và giải thích các sự kiện và hiện tượng tự nhiên. Những câu chuyện này thường có sự góp mặt của các vị thần, và thuật ngữ "mythic" được dùng để chỉ bất kỳ điều gì siêu nhiên, huyền thoại hoặc có quy mô huyền thoại. Theo thời gian, ý nghĩa của "mythic" đã phát triển. Vào thời trung cổ và thời Trung cổ, nó được sử dụng thay thế cho "thần thoại", để chỉ những câu chuyện thuộc về thần thoại tôn giáo. Sau đó, vào thế kỷ 19, nó được dùng để mô tả một điều gì đó vĩ đại, anh hùng hoặc đáng kinh ngạc, vượt ra ngoài phạm vi trải nghiệm thông thường của con người. Ngày nay, thuật ngữ "mythic" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ điều gì có ý nghĩa tượng trưng hoặc nguyên mẫu hoặc gợi lên những cảm xúc hoặc ý tưởng mạnh mẽ ở con người. Nó có thể được áp dụng cho bất cứ thứ gì từ một cảnh quan ấn tượng đến một nhân vật thần thoại hoặc các khía cạnh của văn hóa loài người, bao gồm các truyền thuyết, truyện dân gian và các sự kiện lịch sử. Tóm lại, từ "mythic" đã trải qua nhiều cách diễn giải và phát triển khác nhau theo thời gian, từ những câu chuyện cổ xưa giải thích các sự kiện tự nhiên đến một thuật ngữ mô tả bất cứ thứ gì vĩ đại, siêu nhiên hoặc huyền thoại trong tự nhiên hoặc có giá trị biểu tượng quan trọng. Ý nghĩa của nó có thể tiếp tục phát triển khi văn hóa và nhận thức của con người thay đổi.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtưởng tượng, hoang đường

meaningthuộc thần thoại

namespace

that has become very famous, like somebody/something in a myth

đã trở nên rất nổi tiếng, giống như ai đó/cái gì đó trong thần thoại

Ví dụ:
  • Scott of the Antarctic was a national hero of mythic proportions.

    Scott của Nam Cực là một anh hùng dân tộc có tầm vóc thần thoại.

  • a mythic figure

    một nhân vật thần thoại

  • to achieve mythic status

    để đạt được trạng thái thần thoại

Từ, cụm từ liên quan

existing only in ancient myths

chỉ tồn tại trong thần thoại cổ xưa

Ví dụ:
  • mythic beasts/heroes

    quái vật/anh hùng huyền thoại

that does not exist or is not true

điều đó không tồn tại hoặc không đúng

Ví dụ:
  • a mythic land of plenty

    một vùng đất huyền thoại trù phú

Từ, cụm từ liên quan

All matches