Định nghĩa của từ metaphorical

metaphoricaladjective

ẩn dụ

/ˌmetəˈfɒrɪkl//ˌmetəˈfɔːrɪkl/

Từ "metaphorical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metaphora", có nghĩa là "chuyển giao". Điều này làm nổi bật khái niệm cốt lõi của phép ẩn dụ: sự chuyển giao ý nghĩa từ thứ này sang thứ khác. Bản thân "Metaphora" là sự kết hợp của "meta", có nghĩa là "beyond" hoặc "xuyên qua", và "pherein", có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo". Hành trình từ nguyên này cho thấy cách từ "metaphorical" nắm bắt được bản chất của việc sử dụng ngôn ngữ để tạo ra ý nghĩa mới thông qua so sánh và liên tưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningẩn dụ

namespace
Ví dụ:
  • His smile was a ray of sunshine on a cloudy day - metaphorical, as he was not actually emitting light.

    Nụ cười của anh là tia nắng trong ngày nhiều mây - theo nghĩa bóng, vì anh không thực sự phát ra ánh sáng.

  • Her heart was a fortress, hardened by years of betrayal - metaphorical, as her heart doesn't actually have walls or the ability to be hardened like a fortress.

    Trái tim cô là một pháo đài, được tôi luyện sau nhiều năm bị phản bội - nói theo nghĩa bóng, vì trái tim cô thực sự không có bức tường hay khả năng trở nên chai sạn như một pháo đài.

  • The city was a symphony of chaos - metaphorical, as it is not actually making music.

    Thành phố này là một bản giao hưởng hỗn loạn - theo nghĩa bóng, vì thực tế thành phố không tạo ra âm nhạc.

  • Life is a roller coaster, filled with ups and downs - metaphorical, as life is not actually a physical roller coaster ride.

    Cuộc sống giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc, đầy những thăng trầm - theo nghĩa bóng, vì cuộc sống thực chất không phải là một chuyến tàu lượn siêu tốc.

  • Time is a thief, stealing away the years - metaphorical, as time cannot physically take anything.

    Thời gian là một tên trộm, đánh cắp đi những năm tháng - theo nghĩa bóng, vì thời gian không thể lấy đi bất cứ thứ gì.

  • Love is a rose, beautiful but thorny - metaphorical, as love is not actually a physical rose.

    Tình yêu là một bông hồng, đẹp nhưng có gai - ẩn dụ, vì tình yêu thực sự không phải là một bông hồng hữu hình.

  • The wind whispered through the trees, like a secret being shared - metaphorical, as the wind cannot actually speak or share secrets.

    Gió thì thầm qua những tán cây, như thể có một bí mật được chia sẻ - ẩn dụ, vì gió thực sự không thể nói hoặc chia sẻ bí mật.

  • His eyes twinkled with mischief, as if they held the secrets of the universe - metaphorical, as his eyes cannot actually hold secrets or be the universe.

    Đôi mắt anh lấp lánh vẻ tinh nghịch, như thể chúng nắm giữ bí mật của vũ trụ - ẩn dụ, vì đôi mắt anh không thể thực sự nắm giữ bí mật hoặc là vũ trụ.

  • She was a knight in shining armor, ready to face any challenge - metaphorical, as she is not actually dressed in armor or riding a horse.

    Cô ấy là một hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách - theo nghĩa bóng, vì cô ấy không thực sự mặc áo giáp hoặc cưỡi ngựa.

  • The moon was a silent witness to the night's activities - metaphorical, as the moon does not actually see or listen as a human would.

    Mặt trăng là nhân chứng thầm lặng cho các hoạt động về đêm - theo nghĩa bóng, vì mặt trăng không thực sự nhìn hoặc nghe như con người.